Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 12/2023

3,591,00

+92,00

+2,63%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'23

3513

3613

3506

3591

3499

Mar'24

3533

3634

3532

3615

3525

May'24

3519

3611

3518

3593

3507

Jul'24

3499

3579

3499

3562

3486

Sep'24

3465

3536

3465

3520

3446

Dec'24

3420

3491

3420

3474

3398

Mar'25

3400

3455

3396

3442

3365

May'25

3395

3415

3395

3415

3340

Jul'25

3368

3388

3368

3388

3314

Sep'25

3341

3362

3341

3362

3288

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 12/2023

154,15

-0,75

-0,48%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'23

154,90

156,15

152,10

154,15

154,90

Mar'24

154,60

156,10

152,75

154,70

155,15

May'24

155,30

156,60

153,40

155,25

155,60

Jul'24

156,05

157,15

154,10

155,90

156,25

Sep'24

157,30

157,30

154,85

156,60

157,00

Dec'24

158,00

158,35

156,05

157,85

158,30

Mar'25

158,00

159,40

158,00

159,40

159,70

May'25

159,15

160,60

159,15

160,60

160,65

Jul'25

160,60

161,40

160,60

161,40

161,40

Sep'25

162,10

162,10

162,05

162,10

162,10

Dec'25

162,85

162,85

162,80

162,85

162,85

Nước cam  (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 11/2023

382,70

-3,20

-0,83%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'23

388,65

391,80

381,70

382,70

385,90

Jan'24

374,00

375,10

368,65

369,20

370,25

Mar'24

361,50

361,50

355,25

355,80

356,40

May'24

347,50

347,50

346,75

346,75

347,75

Jul'24

335,25

335,25

335,25

335,25

334,60

Sep'24

322,85

322,85

322,85

322,85

322,30

Nov'24

307,95

307,95

307,95

307,95

307,40

Jan'25

292,65

292,65

292,65

292,65

292,30

Mar'25

290,65

290,65

290,65

290,65

290,90

May'25

288,10

288,10

288,10

288,10

289,05

Jul'25

284,95

284,95

284,95

284,95

286,85

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 3/2024

27,05

+0,02

+0,07%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'24

27,09

27,10

26,80

27,05

27,03

May'24

25,82

25,82

25,54

25,75

25,74

Jul'24

24,76

24,80

24,56

24,73

24,73

Oct'24

24,19

24,24

24,03

24,14

24,15

Mar'25

24,12

24,15

23,95

24,04

24,06

May'25

22,73

22,73

22,56

22,61

22,68

Jul'25

21,56

21,56

21,40

21,44

21,51

Oct'25

20,89

20,92

20,87

20,89

20,97

Mar'26

20,87

20,87

20,83

20,87

20,93

May'26

20,24

20,24

20,20

20,22

20,27

Jul'26

19,93

19,93

19,90

19,90

19,94

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 12/2023

55,94

+0,04

+0,07%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'23

55,93

56,03

55,79

55,92

55,90

Jan'24

55,17

55,24

55,04

55,18

55,12

Mar'24

54,56

54,64

54,43

54,62

54,52

May'24

54,35

54,35

54,14

54,24

54,20

Jul'24

54,05

54,05

53,94

53,94

53,88

Aug'24

53,49

53,49

53,23

53,23

53,32

Sep'24

52,96

52,96

52,96

52,96

52,78

Oct'24

51,61

52,57

51,48

52,21

51,42

Dec'24

52,10

52,10

52,10

52,10

51,27

Jan'25

51,81

51,93

51,81

51,93

51,17

Mar'25

51,74

51,74

51,74

51,74

50,98

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts