Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 12/2023

3,490,00

+58,00

+1,69%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'23

3480

3503

3460

3490

3432

Mar'24

3497

3527

3486

3516

3458

May'24

3439

3502

3439

3495

3439

Jul'24

3480

3480

3454

3473

3420

Sep'24

3446

3446

3424

3439

3391

Dec'24

3401

3405

3386

3398

3356

Mar'25

3359

3370

3351

3364

3326

May'25

3339

3339

3339

3339

3302

Jul'25

3312

3312

3312

3312

3275

Sep'25

3278

3278

3278

3278

3241

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 12/2023

149,30

+1,60

+1,08%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'23

147,85

149,90

147,05

149,30

147,70

Mar'24

148,80

150,60

147,95

150,00

148,65

May'24

149,60

151,20

148,70

150,65

149,30

Jul'24

150,60

151,85

149,45

151,35

150,05

Sep'24

150,95

152,60

150,25

152,10

150,85

Dec'24

152,05

153,50

151,35

153,30

151,95

Mar'25

154,55

154,80

153,65

154,80

153,50

May'25

154,70

155,85

154,15

155,85

154,50

Jul'25

156,80

156,80

156,80

156,80

155,40

Sep'25

157,70

157,70

157,70

157,70

156,25

Dec'25

158,45

158,45

158,45

158,45

157,20

Nước cam  (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 11/2023

385,25

+7,20

+1,90%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'23

377,40

388,00

377,00

385,25

378,05

Jan'24

358,85

369,45

358,25

367,65

359,45

Mar'24

346,10

354,70

345,90

354,65

346,60

May'24

340,20

345,65

340,20

345,65

338,65

Jul'24

332,50

332,50

332,50

332,50

325,50

Sep'24

320,20

320,20

320,20

320,20

313,20

Nov'24

305,30

305,30

305,30

305,30

299,30

Jan'25

290,25

290,25

290,25

290,25

284,25

Mar'25

288,90

288,90

288,90

288,90

282,90

May'25

287,15

287,15

287,15

287,15

281,15

Jul'25

285,00

285,00

285,00

285,00

279,00

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 3/2024

26,35

-0,05

-0,19%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'24

26,40

26,75

26,25

26,35

26,40

May'24

25,21

25,56

25,11

25,20

25,21

Jul'24

24,24

24,63

24,24

24,33

24,30

Oct'24

23,81

24,10

23,77

23,86

23,80

Mar'25

23,85

24,02

23,76

23,84

23,78

May'25

22,43

22,59

22,38

22,51

22,38

Jul'25

21,27

21,38

21,23

21,37

21,20

Oct'25

20,76

20,87

20,76

20,86

20,67

Mar'26

20,75

20,86

20,75

20,86

20,67

May'26

20,11

20,25

20,11

20,25

20,03

Jul'26

19,90

19,94

19,85

19,94

19,72

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 12/2023

53,67

+0,30

+0,56%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'23

52,21

55,17

52,16

54,47

53,52

Dec'23

53,37

53,68

53,30

53,63

53,37

Jan'24

52,69

53,02

52,69

52,86

52,76

Mar'24

52,33

52,58

52,27

52,41

52,33

May'24

52,10

52,35

52,08

52,18

52,15

Jul'24

52,00

52,18

51,90

52,00

52,00

Aug'24

51,78

51,78

51,50

51,55

51,60

Sep'24

51,36

51,36

51,11

51,16

51,21

Oct'24

50,63

50,63

50,63

50,63

50,76

Dec'24

50,39

51,30

49,78

50,63

50,14

Jan'25

50,56

51,18

49,82

50,56

50,10

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts