Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 12/2023

3,432,00

-42,00

-1,21%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'23

3485

3490

3426

3432

3474

Mar'24

3500

3508

3451

3458

3494

May'24

3478

3486

3432

3439

3471

Jul'24

3455

3465

3414

3420

3448

Sep'24

3425

3431

3384

3391

3416

Dec'24

3392

3392

3346

3356

3378

Mar'25

3357

3357

3313

3326

3345

May'25

3302

3302

3302

3302

3320

Jul'25

3275

3275

3275

3275

3293

Sep'25

3241

3241

3241

3241

3256

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 12/2023

147,70

+0,20

+0,14%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'23

147,65

149,40

146,10

147,70

147,50

Mar'24

148,90

150,25

147,15

148,65

148,45

May'24

149,30

150,95

147,85

149,30

149,25

Jul'24

149,75

151,35

148,70

150,05

150,05

Sep'24

151,00

152,00

149,70

150,85

150,85

Dec'24

152,70

153,05

150,80

151,95

151,95

Mar'25

153,80

154,50

152,30

153,50

153,45

May'25

154,90

155,55

153,40

154,50

154,65

Jul'25

155,40

155,40

155,40

155,40

155,55

Sep'25

156,25

156,25

156,25

156,25

156,40

Dec'25

157,20

157,20

157,20

157,20

157,35

Nước cam  (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 11/2023

378,05

-3,10

-0,81%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'23

377,30

384,15

376,60

378,05

381,15

Jan'24

358,95

365,30

358,00

359,45

363,15

Mar'24

346,55

346,60

346,55

346,60

351,50

May'24

338,65

338,65

338,65

338,65

342,25

Jul'24

325,50

325,50

325,50

325,50

329,10

Sep'24

313,20

313,20

313,20

313,20

316,80

Nov'24

299,30

299,30

299,30

299,30

302,90

Jan'25

284,25

284,25

284,25

284,25

287,85

Mar'25

282,90

282,90

282,90

282,90

286,50

May'25

281,15

281,15

281,15

281,15

284,75

Jul'25

279,00

279,00

279,00

279,00

282,60

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 3/2024

26,40

-0,65

-2,40%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'24

27,05

27,18

26,30

26,40

27,05

May'24

25,81

25,94

25,13

25,21

25,81

Jul'24

24,84

24,93

24,20

24,30

24,82

Oct'24

24,27

24,35

23,70

23,80

24,26

Mar'25

24,18

24,26

23,68

23,78

24,17

May'25

22,61

22,71

22,28

22,38

22,64

Jul'25

21,44

21,44

21,10

21,20

21,37

Oct'25

20,84

20,84

20,58

20,67

20,84

Mar'26

20,62

20,68

20,55

20,67

20,80

May'26

19,95

20,04

19,89

20,03

20,11

Jul'26

19,60

19,74

19,55

19,72

19,75

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 12/2023

52,14

-0,58

-1,10%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'23

53,98

54,05

53,52

53,52

53,99

Dec'23

52,57

52,65

52,08

52,15

52,72

Jan'24

52,00

52,05

51,55

51,63

52,10

Mar'24

51,61

51,61

51,16

51,16

51,65

May'24

51,42

51,42

51,01

51,01

51,45

Jul'24

51,23

51,23

50,83

50,84

51,24

Aug'24

50,90

50,90

50,50

50,51

50,89

Sep'24

50,58

50,58

50,20

50,20

50,57

Oct'24

50,00

50,10

50,00

50,09

50,21

Dec'24

50,39

50,39

49,85

49,85

50,14

Jan'25

50,10

50,10

50,01

50,10

50,81

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts