09:16 13/05/2025
08:41 13/05/2025
14:53 12/05/2025
Ca cao (USD/tấn)
Kỳ hạn
Giá
Chênh lệch
% thay đổi
Tháng 12/2023
3,639,00
+4,00
+0,11%
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Dec'23
3627
3672
3615
3639
3635
Mar'24
3660
3690
3645
3664
3661
May'24
3632
3659
3619
3636
3637
Jul'24
3598
3607
3573
3588
3600
Sep'24
3557
3565
3529
3544
3558
Dec'24
3518
3491
3505
3517
Mar'25
3484
3506
3470
3482
3488
May'25
3450
3462
3463
Jul'25
3434
3435
Sep'25
3408
3409
Cà phê (Uscent/lb)
158,05
+1,00
+0,64%
157,15
159,50
156,65