Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'18

2455

2522

2417

2502

-

Jul'18

2502

2571

2474

2553

-

Sep'18

2523

2592

2496

2579

-

Dec'18

2528

2599

2504

2587

-

Mar'19

2510

2590

2499

2579

-

May'19

2504

2591

2504

2581

-

Jul'19

2512

2593

2512

2584

-

Sep'19

2523

2595

2518

2588

-

Dec'19

2565

2601

2564

2591

-

Mar'20

-

2609

2609

2609

-

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'18

117,85

119,45

117,70

118,65

-

Jul'18

119,80

121,35

119,60

120,55

-

Sep'18

121,90

123,30

121,65

122,55

-

Dec'18

125,05

126,65

125,05

125,90

-

Mar'19

128,75

130,15

128,65

129,40

-

May'19

131,10

132,45

131,05

131,80

-

Jul'19

133,35

134,05

133,35

134,00

-

Sep'19

136,25

136,30

135,40

135,90

-

Dec'19

138,80

139,25

138,25

138,70

-

Mar'20

141,85

142,00

141,05

141,50

-

May'20

143,65

144,15

143,35

143,35

-

Jul'20

145,85

145,85

145,15

145,15

-

Sep'20

147,50

147,50

146,85

146,85

-

Dec'20

149,90

149,90

149,45

149,45

-

Mar'21

-

151,05

151,05

151,05

-

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'18

82,88

82,95

82,38

82,90

82,91

Jul'18

82,71

82,81

82,26

82,76

82,76

Oct'18

-

-

-

80,01 *

80,01

Dec'18

78,05

78,19

77,92

78,19

78,17

Mar'19

-

-

-

78,27 *

78,27

May'19

-

-

-

78,47 *

78,47

Jul'19

-

-

-

78,51 *

78,51

Oct'19

-

-

-

75,52 *

75,52

Dec'19

-

-

-

73,39 *

73,39

Mar'20

-

-

-

73,44 *

73,44

May'20

-

-

-

73,86 *

73,86

Jul'20

-

-

-

73,94 *

73,94

Oct'20

-

-

-

73,51 *

73,51

Dec'20

-

-

-

72,28 *

72,28

Mar'21

-

-

-

72,32 *

72,32

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'18

12,34

12,41

12,29

12,36

-

Jul'18

12,38

12,46

12,35

12,42

-

Oct'18

12,67

12,74

12,63

12,69

-

Mar'19

13,86

13,97

13,85

13,92

-

May'19

14,08

14,14

14,01

14,06

-

Jul'19

14,24

14,27

14,14

14,18

-

Oct'19

14,46

14,53

14,39

14,42

-

Mar'20

15,09

15,09

14,96

14,97

-

May'20

15,04

15,04

14,93

14,93

-

Jul'20

-

14,96

14,96

14,96

-

Oct'20

-

15,17

15,17

15,17

-

Mar'21

-

15,48

15,48

15,48

-