08:27 08/07/2024
08:37 08/07/2024
09:49 08/07/2024
Ca cao (USD/tấn)
Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
May'18
-
2453 *
2453
Jul'18
2498 *
2498
Sep'18
2519 *
2519
Dec'18
2525 *
2525
Mar'19
2517 *
2517
May'19
2522 *
2522
Jul'19
2529 *
2529
Sep'19
2536 *
2536
Dec'19
2542 *
2542
Mar'20
2560 *
2560
Cà phê (Uscent/lb)
117,45 *
117,45
119,40 *
119,40
121,40 *
121,40
124,80 *
124,80
128,35 *
128,35
130,75 *
130,75
133,00 *
133,00
134,95 *
134,95
137,80 *
137,80
140,60 *
140,60
May'20
142,45 *
142,45
Jul'20
144,20 *
144,20
Sep'20
145,90 *
145,90
Dec'20
148,50 *
148,50
Mar'21
150,10 *
150,10
Bông (Uscent/lb)
82,89
83,01
82,77
82,50
82,60
82,39
Oct'18
79,72 *
77,90
77,94
77,89
78,12 *
78,34 *
Oct'19
75,44 *
73,35 *
73,40 *
73,82 *
73,90 *
Oct'20
73,47 *
72,24 *
72,28 *
Đường (Uscent/lb)
12,34 *
12,34
12,38 *
12,38
12,66 *
12,66
13,85 *
13,85
14,01 *
14,01
14,15 *
14,15
14,41 *
14,41
14,97 *
14,97
14,93 *
14,93
15,17 *
15,17
15,48 *
15,48
Phạm Hòa
08:27 09/04/2018
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn