16:27 23/12/2024
Bảng giá kim loại hôm nay 2/1/2024
Mặt hàng
Hôm nay
So với
hôm qua
1 tuần trước
1 tháng trước
1 năm trước
Vàng
USD/ounce
2030,50
0,07%
-1,18%
-1,76%
5,12%
Bạc
22,617
0,16%
-2,53%
-6,54%
-3,58%
Đồng
USD/Lbs
3,7819
-0,13%
0,40%
-2,72%
-11,13%
Thép
CNY/Tấn
3890,00
0,31%
2,40%
-1,32%
-6,92%
Quặng sắt
USD/Tấn
132,50
2,71%
-0,38%
-2,93%
6,43%
Lithium
95500
0,00%
-2,05%
-80,00%
Bạch kim
900,42
-1,61%
-7,36%
-13,98%
Titan
USD/KG
5,95
3,48%
-23,23%
940,00
1,08%
-2,39%
-16,30%
22,56%
Bitumen
3718,00
0,41%
1,42%
1,20%
-2,67%
Cobalt
29135
-40,54%
Chì
2091,50
2,00%
1,30%
2,12%
0,25%
Nhôm
2178,00
0,67%
-1,87%
-2,81%
-16,57%
Thiếc
25233
0,23%
3,27%
1,66%
-13,29%
Kẽm
2473,00
0,43%
-1,63%
-3,89%
-27,70%
Nickel
15799
-0,75%
-1,82%
-4,95%
-44,64%
Molybdenum
USD/Kg
46,75
8,72%
-36,39%
Palladium
947,93
-2,45%
-21,73%
-44,40%
Rhodium
4600
1,10%
3,37%
3,95%
-62,45%
Nguồn: Vinanet/VITIC
Phương Thúy
08:47 22/01/2024
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn