Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Jul'17

3766/8

3772/8

375

377

377

Sep'17

3846/8

385

383

3846/8

385

Dec'17

3952/8

3954/8

3934/8

3952/8

3954/8

Mar'18

404

4044/8

4026/8

4044/8

4046/8

May'18

4096/8

410

4084/8

410

4104/8

Jul'18

415

415

4136/8

4146/8

4156/8

Sep'18

-

-

-

4094/8*

4094/8

Dec'18

4114/8

4114/8

4102/8

4114/8

4122/8

Mar'19

4174/8

4174/8

4174/8

4174/8

419

May'19

-

-

-

4226/8*

4226/8

Jul'19

-

-

-

4264/8*

4264/8

Sep'19

-

-

-

4154/8*

4154/8

Dec'19

-

-

-

4146/8*

4146/8

Nguồn: Tradingcharts.com