Dự báo cung cầu khô đậu tương thế giới của Bộ nông nghiệp Mỹ (USDA) niên vụ 2016/17 trong tháng 9/2016.
Đvt: triệu tấn
2016/17
|
Dự trữ đầu vụ
|
Cung
|
Tiêu thụ
|
Dự trữ cuối vụ
|
Sản lượng
|
Nhập khẩu
|
Nội địa
|
Xuất khẩu
|
Thế giới
|
12,1
|
226,99
|
66,76
|
225,34
|
69,44
|
11,08
|
Mỹ
|
0,27
|
41,98
|
0,3
|
31,12
|
11,16
|
0,27
|
Các nước còn lại
|
11,83
|
185,01
|
66,47
|
194,22
|
58,28
|
10,81
|
Nước XK chủ yếu
|
8,33
|
71,78
|
0,02
|
23,3
|
49,5
|
7,34
|
Argentina
|
3,94
|
34,35
|
0
|
2,48
|
32,8
|
3,02
|
Brazil
|
4,27
|
31,35
|
0,02
|
15,85
|
15,8
|
3,99
|
Ấn Độ
|
0,13
|
6,08
|
0
|
4,97
|
0,9
|
0,34
|
Nước NK chủ yếu
|
1
|
15,66
|
40,65
|
55,45
|
0,68
|
1,18
|
EU-27
|
0,22
|
10,9
|
21,15
|
31,69
|
0,35
|
0,23
|
Đông Nam Á
|
0,64
|
3,1
|
17,6
|
20,19
|
0,33
|
0,81
|
Nguồn: VITIC/USDA