Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'18

2821

2863

2821

2863

2835

Jul'18

2796

2847

2778

2841

2813

Sep'18

2822

2868

2800

2863

2837

Dec'18

2802

2851

2782

2846

2818

Mar'19

2770

2822

2745

2817

2785

May'19

2755

2807

2747

2806

2773

Jul'19

2748

2798

2748

2798

2766

Sep'19

2746

2798

2746

2798

2763

Dec'19

2748

2799

2748

2799

2762

Mar'20

-

2800

2800

2800

2764

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'18

122,45

122,45

122,20

122,20

121,60

Jul'18

123,75

125,40

123,65

124,35

123,75

Sep'18

126,10

127,65

126,05

126,70

126,05

Dec'18

129,25

131,05

129,25

130,10

129,50

Mar'19

132,95

134,50

132,95

133,50

132,95

May'19

135,30

136,70

135,30

135,80

135,25

Jul'19

137,40

138,75

137,40

137,80

137,30

Sep'19

139,95

140,55

139,35

139,60

139,15

Dec'19

142,60

143,15

141,95

142,20

141,80

Mar'20

145,30

145,75

144,55

144,85

144,45

May'20

146,95

147,45

146,15

146,55

146,20

Jul'20

148,55

149,05

147,75

148,15

147,85

Sep'20

149,95

150,45

149,15

149,60

149,35

Dec'20

152,15

152,15

151,60

151,85

151,60

Mar'21

-

153,90

153,90

153,90

153,65

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'18

-

-

-

84,45 *

84,45

Jul'18

84,55

84,56

84,44

84,53

84,50

Oct'18

-

-

-

81,30 *

81,30

Dec'18

79,50

79,61

79,50

79,53

79,59

Mar'19

-

-

-

79,09 *

79,09

May'19

-

-

-

79,02 *

79,02

Jul'19

-

-

-

78,93 *

78,93

Oct'19

-

-

-

76,61 *

76,61

Dec'19

-

-

-

74,01 *

74,01

Mar'20

-

-

-

74,06 *

74,06

May'20

-

-

-

74,48 *

74,48

Jul'20

-

-

-

74,42 *

74,42

Oct'20

-

-

-

73,78 *

73,78

Dec'20

-

-

-

72,53 *

72,53

Mar'21

-

-

-

72,57 *

72,57

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'18

11,70

11,78

11,60

11,69

11,75

Oct'18

11,96

12,00

11,87

11,95

12,01

Mar'19

13,05

13,10

12,96

13,05

13,11

May'19

13,24

13,35

13,16

13,32

13,33

Jul'19

13,39

13,50

13,32

13,48

13,46

Oct'19

13,57

13,73

13,52

13,72

13,66

Mar'20

14,22

14,39

14,19

14,37

14,31

May'20

14,21

14,36

14,19

14,36

14,31

Jul'20

14,31

14,41

14,25

14,41

14,37

Oct'20

-

14,63

14,63

14,63

14,59

Mar'21

-

15,00

15,00

15,00

14,96