Tận dụng trữ lượng dầu cọ khổng lồ, quốc gia này có kế hoạch tăng tỷ lệ pha trộn biodiesel lên 40% bắt đầu từ năm 2025. Ngoài ra, Tổng thống đắc cử Prabowo Subianto cũng đã đặt ra mục tiêu đầy tham vọng là đưa ra hỗn hợp biodiesel B50 trong vòng năm năm tới, hướng tới việc triển khai vào năm 2029.
Các sáng kiến về nhiên liệu sinh học của Indonesia nhằm mục đích giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch nhập khẩu, thúc đẩy tiêu thụ dầu cọ trong nước và hỗ trợ ngành nông nghiệp. Những nỗ lực này cũng là một phần trong chiến lược rộng lớn hơn của quốc gia này nhằm giảm phát thải carbon và chuyển đổi sang năng lượng tái tạo, đồng thời thúc đẩy cả mục tiêu kinh tế và môi trường. Tuy nhiên, kế hoạch tăng tỷ lệ pha trộn nhiên liệu sinh học của Indonesia trong những năm tới đã làm dấy lên lo ngại về chuỗi cung ứng dầu cọ toàn cầu, do vai trò quan trọng của quốc gia này trong ngành.
Năm 2023, Indonesia sản xuất 46 triệu tấn dầu cọ, chiếm 59% thị trường toàn cầu. Theo báo cáo của Hiệp hội Dầu cọ Indonesia (GAPKI), trong số 23,2 triệu tấn dầu cọ tiêu thụ trong nước năm ngoái, có 45,9% được sử dụng cho nhiên liệu sinh học, 44,4% cho thực phẩm và 9,7% cho các sản phẩm hóa dầu, chẳng hạn như mỹ phẩm, gia dụng và sản phẩm công nghiệp. Đây là lần đầu tiên lượng tiêu thụ dầu cọ biodiesel vượt quá lượng sử dụng làm thực phẩm, làm dấy lên báo động về an ninh lương thực, đặc biệt là khi tình trạng khan hiếm dầu ăn đã xảy ra vào năm 2022.
GAPKI lưu ý việc thực hiện hỗn hợp B35 đã làm tăng mức tiêu thụ dầu cọ để sản xuất biodiesel thêm 17,68%, từ 9,048 triệu tấn vào năm 2022 lên 10,65 triệu tấn vào năm 2023. Với mục tiêu B40 bắt đầu vào năm tới, Hiệp hội sản xuất nhiên liệu sinh học Indonesia kỳ vọng sẽ thúc đẩy mức tiêu thụ dầu cọ thô (CPO) lên thêm 14 triệu tấn để sản xuất biodiesel.
Bất chấp sự đảm bảo từ Bộ Nông nghiệp Indonesia rằng họ sẽ duy trì nguồn cung đầy đủ trong khi xử lý việc tăng tỷ lệ bắt buộc sử dụng nhiên liệu sinh học, thì vẫn tồn tại những lo ngại về sự gia tăng số liệu sản xuất không theo kịp mức tiêu thụ ngày càng tăng.
Trong khi chính phủ đang thúc đẩy tăng tiêu thụ CPO trong nước thông qua hỗn hợp biodiesel trong vài năm qua, Cục Thống kê Indonesia (BPS) cho biết, sản lượng dầu cọ của nước này vẫn tương đối trì trệ với mức tăng trưởng hàng năm chỉ dưới 1% kể từ năm 2020. Sản lượng sản xuất của năm 2023 vẫn thấp hơn mức 47,1 triệu tấn được sản xuất vào năm 2019, năm cuối cùng trước đại dịch COVID-19.
Đồng thời, theo báo cáo của GAPKI, tốc độ tăng trưởng kép hàng năm của mức tiêu thụ dầu cọ trong nước từ năm 2019 - 2023 đã tăng vọt lên 8,5%. Hơn nữa, mức tiêu thụ dầu cọ để sản xuất biodiesel đã tăng đáng kể 17,5% hàng năm trong cùng kỳ, trong khi mức tiêu thụ thực phẩm chỉ tăng 1%.
Với sự gia tăng tiêu thụ trong nước, đặc biệt là đối với nhiên liệu sinh học và mức sản xuất không thay đổi nhiều, chính phủ Indonesia có thể có hai lựa chọn để giải quyết vấn đề: thắt chặt hạn ngạch xuất khẩu đối với các sản phẩm CPO và tăng sản lượng dầu cọ trong nước.
Dầu cọ là một trong những mặt hàng xuất khẩu hàng đầu của Indonesia, bên cạnh niken và than đá, với giá trị thương mại đạt 25 tỷ USD hồi năm ngoái. Tuy nhiên, xuất khẩu dầu cọ của quốc gia này đã giảm từ 33,1 triệu tấn vào năm 2022, khi tỷ lệ B35 được thực hiện đầy đủ, xuống còn 32,2 triệu tấn vào năm 2023. Một phần của nguyên nhân này cũng là do nhu cầu chậm lại từ các nước châu Âu lo ngại về tác động xã hội và môi trường của dầu cọ Indonesia, đặc biệt là Hà Lan, Tây Ban Nha và Ý, những nước nằm trong số 10 điểm đến xuất khẩu dầu cọ hàng đầu của quốc gia này.
Mặc dù vẫn chưa có tuyên bố chính thức nào từ chính phủ, nhưng dự kiến hạn ngạch xuất khẩu dầu cọ và các sản phẩm phái sinh của nó sẽ được thắt chặt để đáp ứng nhu cầu tiêu dùng trong nước. Động thái này phù hợp với các hành động trước đây của chính phủ Indonesia, chẳng hạn như lệnh cấm dầu cọ tạm thời vào năm 2022, cho thấy ưu tiên ưu tiên tiêu dùng trong nước hơn là xuất khẩu.
Ấn Độ, Trung Quốc và Pakistan là ba nước nhập khẩu dầu cọ hàng đầu của Indonesia. Các nước này phụ thuộc vào các sản phẩm dầu cọ của Indonesia để tiêu thụ dầu thực vật. Ba nước này cùng nhau chiếm 46,7% tổng kim ngạch xuất khẩu của Indonesia trong năm 2023.
Với chính sách nội địa cùng các quy định xuất khẩu chặt chẽ hơn ở Indonesia, có thể thúc đẩy các quốc gia tìm kiếm hàng hóa thay thế từ các nhà sản xuất dầu cọ khác, như Malaysia. Sự thay đổi này có thể dẫn đến tình trạng thiếu hụt dầu cọ trên thị trường toàn cầu, đẩy giá lên cao và ảnh hưởng đến các ngành công nghiệp và người tiêu dùng trên toàn thế giới.
Một biện pháp tiềm năng khác của chính phủ Indonesia là tăng sản lượng dầu cọ trong nước, trong khi vẫn duy trì các tiêu chuẩn môi trường nghiêm ngặt.
Mặc dù diện tích trồng trọt có sự mở rộng nhẹ, năng suất dầu cọ của quốc gia này vẫn đang giảm. Năm 2019, với 14,46 triệu ha đồn điền đã cho sản lượng 47,12 triệu tấn dầu cọ. Tuy nhiên, năm 2023, chỉ có 46,9 triệu tấn được sản xuất từ diện tích lớn hơn là 15,43 triệu ha. Sự chậm lại về năng suất này do cây già cỗi trong các đồn điền dầu cọ của Indonesia, khiến năng suất sụt giảm.
Nỗ lực của Indonesia hướng tới nhiên liệu sinh học là rất tích cực, tuy nhiên chính phủ phải cân nhắc đến sự phức tạp của chuỗi cung ứng dầu cọ và tác động toàn cầu bao trùm. Cân bằng chiến lược là điều cần thiết để đáp ứng nhu cầu trong nước và bảo vệ thị trường toàn cầu, trong khi vẫn duy trì sự ổn định kinh tế của ngành dầu cọ. Bằng cách đó, Indonesia có thể đạt được các mục tiêu năng lượng đầy tham vọng của mình, thông qua việc áp dụng nhiên liệu sinh học mà không ảnh hưởng đến hậu quả kinh tế và môi trường.

Nguồn: Vinanet/VITIC/Ukragroconsult