Dự báo cung cầu khô đậu tương thế giới của Bộ Nông nghiệp Mỹ (USDA) niên vụ 2020/21 trong tháng 5/2020.
Đvt: triệu tấn
Thị trường
|
Dự trữ đầu vụ
|
Cung
|
Tiêu thụ
|
Dự trữ cuối vụ
|
Sản lượng
|
Nhập khẩu
|
Nội địa
|
Xuất khẩu
|
Thế giới
|
10,34
|
246,05
|
64,43
|
243,53
|
67,39
|
9,9
|
Thế giới trừ TQ
|
10,34
|
172,39
|
64,41
|
170,86
|
66,39
|
9,9
|
Mỹ
|
0,34
|
45,56
|
0,36
|
34,02
|
11,88
|
0,36
|
Các TT còn lại
|
10
|
200,49
|
64,06
|
209,51
|
55,51
|
9,54
|
TT XK chủ yếu
|
5,3
|
75,47
|
0,08
|
27,69
|
47,82
|
5,34
|
Argentina
|
1,46
|
33,05
|
0
|
3,4
|
29,65
|
1,46
|
Brazil
|
3,61
|
34,9
|
0,03
|
18,5
|
16,3
|
3,74
|
Ấn Độ
|
0,23
|
7,52
|
0,05
|
5,79
|
1,87
|
0,14
|
TT NK chủ yếu
|
1,46
|
22,42
|
39,84
|
61,72
|
0,52
|
1,49
|
EU-27
|
0,37
|
12,4
|
18,75
|
30,94
|
0,3
|
0,28
|
Mexico
|
0,07
|
5,06
|
2
|
7,05
|
0,01
|
0,07
|
Đông Nam Á
|
0,92
|
3,06
|
17,47
|
20,21
|
0,21
|
1,04
|