Xuất khẩu

2012/13

2013/14

2014/15

2015/16

2016/17

BC T11

(BCT11)

2016/17

BC T12

Argentina

526

494

310

560

550

550

Australia

460

404

323

150

250

250

Brazil

830

852

895

700

650

650

Myanmar

1.163

1.688

1.735

1.100

1.500

1.400

Campuchia

1.075

1.000

1.150

900

1.000

1.000

Trung Quốc

447

393

262

275

300

275

Ai Cập

700

600

250

200

300

300

Liên minh châu Âu

203

284

251

270

280

280

Guyana

346

446

520

460

540

500

Ấn Độ

10.480

11.588

11.046

10.200

10.000

10.000

Pakistan

4.126

3.700

4.000

4.200

4.200

4.200

Paraguay

365

380

371

480

470

470

Thái Lan

6.722

10.969

9.779

9.200

9.500

9.500

Uruguay

939

957

718

920

840

840

Việt Nam

6.700

6.325

6.606

5.400

5.800

5.800

Các nước khác

1.116

1.081

1.090

1.118

1.120

1.045

Mỹ

3.295

2.947

3.355

3.450

3.550

3.550

Thế giới

39.493

44.108

42.661

39.583

40.850

40.610

Chú thích: 2015/16 là niên lịch 2016, 2014/15 là niên lịch 2015….

Nguồn: VITIC/USDA

Nguồn: Vinanet