Tên hàng
|
ĐVT
|
Giá
|
Cửa khẩu
|
Mã GH
|
Qủa nho đỏ tươi 9kg / thùng, sản phẩm trồng trọt
|
thùng
|
$22.91
|
Sân bay Quốc tế Nội Bài (Hà Nội)
|
C&F
|
Khoai tây tươi nguyên củ (được làm sạch thông thường & giữ lạnh chưa qua chế biến ) - Fresh Potato
|
tấn
|
$509.10
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Củ mì tươi
|
tấn
|
$75.00
|
Cửa khẩu Sa Mát (Tây Ninh)
|
DAF
|
Cành hoa phăng tươi
|
cành
|
$0.05
|
Cửa khẩu Thanh Thủy (Hà Giang)
|
DAP
|
Rau cải thảo tươi
|
kg
|
$0.08
|
Cửa khẩu Thanh Thủy (Hà Giang)
|
DAF
|
Rau bắp cải tươi do TQSX
|
kg
|
$0.08
|
Cửa khẩu Lao Cai (Lao Cai)
|
DAP
|
Hoa ly tươi do TQSX
|
cành
|
$0.12
|
Cửa khẩu Lao Cai (Lao Cai)
|
DAP
|
Củ cải trắng tươi TQSX
|
tấn
|
$100.00
|
Cửa khẩu Lao Cai (Lao Cai)
|
DAP
|
Cà rốt củ tươi
|
tấn
|
$120.00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Cam quả tươi
|
tấn
|
$160.00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Đào quả tươi
|
tấn
|
$160.00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Mận quả tươi
|
tấn
|
$160.00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Dưa Hấu Quả Tươi
|
tấn
|
$160.00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Dưa vàng quả tươi
|
tấn
|
$160.00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
dưa vàng quả tươi
|
tấn
|
$160.00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Đỗ xanh hạt
|
tấn
|
$160.00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Đào quả tươi
|
tấn
|
$160.00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
dưa vàng quả tươi
|
tấn
|
$160.00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Lê quả tươi
|
tấn
|
$177.00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Táo quả tươi
|
tấn
|
$177.00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Rau súp lơ tươi TQSX
|
tấn
|
$200.00
|
Cửa khẩu Lao Cai (Lao Cai)
|
DAP
|
Tỏi Củ Khô
|
tấn
|
$250.00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Nho quả tươi do TQSX
|
tấn
|
$400.00
|
Cửa khẩu Lao Cai (Lao Cai)
|
DAP
|
Me chua bóc vỏ còn hột (Loại tươi, không làm giống)
|
tấn
|
$300.00
|
Cảng Vict
|
CNF
|
Nấm kim châm ( nấm tươi chưa qua chế biến) 5kg/ carton = 25túi/ carton,1 túi = 200 gam
|
kg
|
$0.75
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Táo Tươi
|
kg
|
$0.80
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hoa phong lan cắt cành .Dendrobium, sản phẩm trồng trọt
|
cành
|
$0.07
|
Sân bay Quốc tế Nội Bài (Hà Nội)
|
C&F
|
Qủa xoài tươi
|
kg
|
$0.65
|
Cửa khẩu Cầu Treo (Hà Tĩnh)
|
DAF
|
Cam Tươi ( 1,134 CTNS-NW : 20 KGS/CTN)
|
kg
|
$0.80
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Anh Đào Tươi (120 CTN- NW : 5.0KGS/CTN)
|
kg
|
$8.00
|
Sân bay Tân Sơn Nhất (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|