Chủng loại
|
Đơn giá (USD)
|
Cảng, cửa khẩu
|
PTTT
|
Thép không hợp kim cán nóng đã ngâm tẩy gỉ. Dạng cuộn. Loại 2. Hàng mới 100%. Size: 3.1- 4.5mm X 700 - 1550mm X Cuộn
|
531.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Thép không hợp kim đợc cán phẳng, có chiều rộng từ 600mm trở lên, cha phủ mạ hoặc tráng, đợc cán nóng, dạng cuộn (1.50-6.00mm x 900-1600mm x C)
|
610.00
|
Cảng Tân Thuận Đông (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Thép lá cán nóng dạng cuộn,cha tráng phủ mạ,không hợp kim 1.95mm x 1250mm
|
655.00
|
Cảng Bến Nghé (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Thép cuộn cán nóng không hợp kim, không phủ mạ tráng: 6.3mm x 1524mm x coil
|
664.00
|
Cảng Tân Thuận Đông (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Thép silic kỹ thuật điện dạng cuộn 50CS1300 0.5MM x 150MM x C (Hàng mới 100%)
|
785.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Thép cuộn cán nguội không hợp kim, không phủ mạ tráng: 1.5mm x 979mm x coil
|
964.00
|
Cảng Tân Thuận Đông (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Thép không gỉ cán nguội dạng cuộn 430 BA, size 0.25mm (+/-0.03mm) x 1219mm up x C, mới 100%
|
1,781.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Thép dây cán nóng không gỉ dạng cuộn, AISI 430 5.5MM (STAINLESS STEEL WIRE ROD )
|
1,800.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|