Chủng loại
|
ĐVT
|
Đơn giá (USD)
|
Cảng, cửa khẩu
|
PTTT
|
Thép không hợp kim cán nóng cha tráng phủ mạ dạng cuộn (1,20 - 2,90) mm X (764 -1362) mm X Cuộn. Hàng loại 2 mới 100%
|
tấn
|
510
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Thép cuộn cán nóng ( dạng đai dải ), cán phằng, không tráng phủ mạ không hợp kim ( 2.0 - 3.12 ) x ( 95 - 265 ) x mm x coil , hàng mới 100% hàng loại 2
|
tấn
|
510
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Thép tấm cán nóng dạng tấm, hàng không hợp kim, cha tráng phủ mạ sơn, hàng mới 100% KT: 1.0MM - 3.0MM X 600MM - 1600MM X 1200MM - 2500MM. theo tieu chuan JIS G 3131 SPHC
|
tấn
|
525
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Thép lá cán nóng dạng cuộn, không hợp kim, cha qua tráng phủ mạ sơn, hàng loại 2, SIZE(mm): THK 1.5 - 8.6 X WID 900 UP X COILS.
|
tấn
|
545
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Thép cán nóng dạng cuộn, không hợp kim, cha tráng phủ mạ, mới 100% (2.00mm trở xuống x 500-1825mm x C)
|
tấn
|
580
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Thép lá mạ kẽm nhúng nóng dạng cuộn, hàng loại 2. SIZE(MM): THK 0.3 - 1.2 X WID 600 UP X COILS.
|
tấn
|
630
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Thép cán nóng dạng cuộn cha tráng phủ mạ, hàng mới 100% (3.370 - 4.230)mm x (759 - 1219)mm x cuộn
|
tấn
|
680
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Thép không gỉ cán nguội dạng tấm 430, kích thớc : 0,3-2,0 mm x 650 mm trở lên x 1000 mm trở lên , hàng mới 100%
|
tấn
|
875
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Thép tấm không hợp kim cán phẳng, mạ hợp kim nhôm - kẽm - magiê bằng phơng pháp nhúng nóng,cha sơn quét vécni hoặc phủ plastic, dạng cuộn tròn, HLC<0,6%TL, KT: 1,99mmx1219mm
|
tấn
|
935
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Thép hợp kim kỹ thuật điện, hạt kết tinh không định hớng, dạng cuộn, loại 50nc-f
|
tấn
|
972
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Thép tấm không hợp kim cán phẳng, mạ kẽm bằng phơng pháp điện phân, có quét phủ plastic, cha ngâm tẩy gỉ dầu, dạng cuộn, hàm lợng carbon <0,6%tl, kt: 1.0 x1158mm
|
tấn
|
1,050
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Thép tấm hợp kim cán phẳng, mạ hợp kim kẽm-thiếc-niken bằng phơng pháp điện phân, dạng cuộn tròn, hàm lợng Ti = 0.05%TL, KT: 0.6 x 972mm
|
tấn
|
1,195
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|