Chủng loại
|
ĐVT
|
Đơn giá (USD)
|
Cảng, cửa khẩu
|
PTTT
|
Thép hợp kim được cán phẳng, có chiều rộng từ 600mm trở lên, không gia công quá mức cán nóng, không ở dạng cuộn - 14x2000x12000(mm)
|
tấn
|
620.00
|
Cảng Bến Nghé (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Thép cuộn cán nóng,hợp kim,cha tráng phủ mạ Size (mm) : 2.9-7.8 x 1500 x Cuộn Hàng mới 100%
|
tấn
|
620.00
|
Cảng Bến Nghé (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Thép tấm cán nóng,không hợp kim dày trên 10mm, cha phủ mạ hoặc tráng (Loại 1) Size(mm) (16.0-30.0) x 2000 x 12.000 Hàng mới 100%
|
tấn
|
625.00
|
Cảng Bến Nghé (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Thép tấm cán nóng hợp kim, không tráng phủ mạ sơn, không gia công quá mức cán nóng, hiệu : Liuzhou, mới 100%, tiêu chuẩn SS400-B ,cỡ (mm) ( 15.8x1500x6000)mm
|
tấn
|
630.00
|
Ga Hà nội
|
DAF
|
Thép cuộn cán nóng hợp kim, cha dát phủ mạ tráng, cha ngâm tẩy gỉ, C<0.6%, B: 0.0008 - 0.002% size: 2.7 x 1269 mm
|
tấn
|
644.00
|
Cảng POSCO (Vũng Tàu)
|
CFR
|
Thép hợp kim đợc cán phẳng, có chiều rộng từ 600mm trở lên, không gia công quá mức cán nóng, không ở dạng cuộn Q345B- 11.8x1500x6000(mm)
|
tấn
|
645.00
|
Cảng Bến Nghé (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Thép tấm hợp kim cán phẳng, rộng >600mm, đợc cán nóng,không phủ mạ hoặc tráng, Q345B-B :4.9mm x 1500mm x 6000mm (mới 100%)
|
tấn
|
648.00
|
Cửa khẩu đờng sắt LVQT Đồng Đăng
|
DAF
|
Thép cuộn H08AB, tròn trơn, cán nóng, không hợp kim, đờng kính 6,5mm. Trung Quốc SX mới 100%, đồng nhất. Dùng làm lõi que hàn.
|
tấn
|
710.00
|
Ga Hà nội
|
DAF
|
Thép hợp kim dạng thanh tròn, cán nóng, đờng kính 240mm, dài 6,8m ( hàng mới 100%)
|
tấn
|
725.00
|
Cảng Bến Nghé (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Thép hợp kim bằng mangan silic, cán nóng dạng cuộn loại ER70S-6, size 5.5mm, không dùng trong xây dựng, mới 100%., dùng sản xuất dây hàn.
|
tấn
|
750.00
|
Cảng Bến Nghé (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Thép không hợp kim ( hàm lợng C <=0.042% tính theo trọng lợng ), dạng cuộn, chiều rộng 1200m , chiều dày 0.6mm đã đợc phủ sơn , dùng để sản xuất vỏ tủ lạnh , vỏ kho đông lạnh , mới 100%
|
tấn
|
935.00
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Thép lá tráng thiếc dạng kiện, không sơn, không phủ, không in hình, biểu tợng, hàng mới 100% (size 0.23mm x 776mm) XCOIL
|
tấn
|
1,075.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Thép lá mạ crôm (0.20mmx865mmx808mm), mới 100%
|
tấn
|
1,085.00
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Thép không gỉ dạng cuộn SUS410-BA (0.28mm x 720mm x coil) (hàng mới 100%)
|
tấn
|
1,230.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Thép dây cán nóng không gỉ dạng cuộn, D665 6.5MM (STAINLESS STEEL WIRE ROD )
|
tấn
|
1,715.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Thép lá không hợp kim, cán nguội dạng cuộn, cha tráng phủ mạ, chiều rộng dới 600mm, hàng mới 100%, size (80-120)mm x (0.9-1.20)mm, màu trắng
|
tấn
|
1,800.00
|
Cảng Vict
|
CFR
|
Thép dây cán nóng không gỉ dạng cuộn, AISI 200CU 8.5MM (STAINLESS STEEL WIRE ROD )
|
tấn
|
1,990.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Thép không gỉ cán nóng, dạng cuộn, kích thớc 4.0 x 1240mm x coil, hàng mới 100%
|
tấn
|
2,710.00
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Thép không gỉ dạng thanh tròn đặc TP304 D170*1700mm. Hàng mới 100%
|
tấn
|
3,800.00
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|