Chủng loại
|
ĐVT
|
Đơn giá (USD)
|
Cảng, cửa khẩu
|
PTTT
|
Sắt thép phế liệu dạng đầu mẩu,tấm,thanh que...đã đợc cắt phá , tháo dỡ , loại bỏ tạp chất đủ ĐK nhập khẩu theo QĐ 12 BTNMT
|
tấn
|
465
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Thép cuộn cán nóng dạng băng, không hợp kim, cha tráng phủ mạ, mới 100% (6.00mm trở xuống x 20mm trở lên x Cuộn)
|
tấn
|
560
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Phế liệu mãnh vụn sắt thép ( Đoạn thanh, đoạn ống, đầu ống, đầu cắt, sợi, lon ép
|
tấn
|
280
|
Cửa khẩu Tịnh Biên (An Giang)
|
DAF
|
Thép hợp kim Silic kỹ thuật điện, loại hai, mới 100% (0.23-0.35)mm x 5inches trở lên x Kiện
|
tấn
|
680
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Thép hợp kim Bo (đợc cán phẳng) dạng tấm cán nóng cha tráng,phủ,mạ. T/c: SS400-B. Hàng mới 100% do Trung Quốc sản xuất. K/t: 12x2000x7870mm
|
tấn
|
635
|
Cửa khẩu đờng sắt LVQT Đồng Đăng
|
DAF
|
Thép không gỉ cán nguội dạng cuộn 201/2B: 0.9 MM X 600 MM AND UP X COIL, Mới 100%
|
tấn
|
1.555
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Thép cuộn cán nóng, không hợp kim, cha phủ mạ tráng, hàng mới 100%: 2.0mm x 1219mm x C
|
tấn
|
673
|
Cảng Tân Thuận (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Sắt thép phế liệu dùng để luyện phôi thép theo tiêu chuẩn ISRI code 200-206
|
tấn
|
450
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Thép không hợp kim cán nguội cha phủ mạ tráng dạng cuộn 0.35mm x 1000mm
|
tấn
|
785
|
Cảng Bến Nghé (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Thép không gỉ cán nóng dạng cuộn GRADE JT 2,3MM X 1240MM X Cuộn/ mới 100%.
|
tấn
|
1,340
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Sắt thép phế liệu dùng để luyện phôi thép theo tiêu chuẩn ISRI code 200-206
|
tấn
|
460
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Thép cuộn cán nóng dạng băng (SS400), không hợp kim, cha tráng phủ mạ, hàng loại 2, mới 100% (1.48-2.25mm x 125-222mm x Cuộn)
|
tấn
|
510
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Thép cuộn cán nóng không hợp kim, không phủ mạ tráng: 4.5mm x 914mm x coil
|
tấn
|
1.073
|
Cảng Tân Thuận Đông (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Thép cuộn cán nóng không hợp kim, cha dát phủ mạ tráng, cha ngâm tẩy gỉ, C<0.6% size: 4.2 x 1280 mm
|
tấn
|
671
|
Cảng POSCO (Vũng Tàu)
|
CFR
|
Thép cuộn cán nóng không gỉ-hot rolled stainless steel sheet in coil (4.0mmx1524mmxC)
|
tấn
|
2,523
|
Cảng Thép miền nam (Vũng Tàu)
|
CIF
|
Sắt phế liệu và mảnh vụn
|
tấn
|
160
|
Cửa khẩu Cha Lo (Quảng Bình)
|
DAF
|
Thép không hợp kim dạng que tròn, đợc cán nóng 8.00MM (SWRH77B ) (dùng sx lò xo ) hàng mới 100%
|
tấn
|
965
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Thép cán nóng cha tráng phủ mạ không hợp kim dạng tấm QC ( 4.98 - 10.00 x 1212 - 1544 x 2405 - 6005)mm
|
tấn
|
505
|
Cảng Bến Nghé (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Sắt thép phế liệu dùng để luyện phôi thép theo tiêu chuẩn ISRI code 200-206
|
tấn
|
459
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Thép lá cán nóng dạng cuộn không hợp kim cha đợc tráng, phủ (t2.00 x w1219)mm
|
tấn
|
658
|
Cảng Tân Thuận (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Thép phế liệu loại HMS1/2(80:20%) dạng đầu mẩu, mảnh vụn, thanh. Hàng phù hợp với quyết định 12/2006/QD-BTNMT ngày 08/09/2006 (+/-5%)
|
tấn
|
430
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
thép lá hợp kim Sillic loại 0.30mm x 120mm, dùng cho sx máy biến phân phối, hàng mới 100%
|
tấn
|
2.150
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Thép phế liệu loại HMS1/2(80:20%) dạng đầu mẩu, mảnh vụn, thanh. Hàng phù hợp với quyết định 12/2006/QD-BTNMT ngày 08/09/2006 (+/-10%)
|
tấn
|
437
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Thép không hợp kim dễ cắt gọt cha tráng phủ mạ ở dạng cuộn đợc cán nóng loại 12L14 size 6MM FREE CUTTING STEEL WIRE RODS SAE 12L14 SIZE 6MM, hàng mới 100%
|
tấn
|
950
|
ICD Phớc Long Thủ Đức
|
CIF
|
Thép cuộn cán nguội dạng băng, không hợp kim, cha tráng phủ mạ, mới 100% (0.60-0.95mm x 60-468mm x C)
|
tấn
|
570
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Thép lá cán nóng dạng cuộn không hợp kim cha đợc tráng, phủ (t2.00 x w1212)mm
|
tấn
|
670
|
Cảng Thép miền nam (Vũng Tàu)
|
CFR
|
Thép không gỉ cán nguội dạng cuộn 201 BA : Size: 0,51 MM X (1248-1252)MM X Cuộn/Hàng mới 100%
|
tấn
|
2.025
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Thép không hợp kim đợc cán phẳng, bề mặt đợc phủ nhôm kẽm (dày 1.00mm, rộng 1219mm TRUECORE AZ150 G550 STEEL)
|
tấn
|
980
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Thép không gỉ cán nguội dạng cuộn 304 Baby coils size : (0,3 - >1,0)MM X 1000MM UP X Cuộn/ hàng loại 3 mới 100%.
|
tấn
|
2.400
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Sắt thép phế liệu dạng thanh đầu, mẩu manh đợc cắt phá từ các cong trình nhà xởng phù hợp với quyết định 12/2006 QĐBTNMT
|
tấn
|
415
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Sắt thép phế liệu dùng để luyện phôi thép theo tiêu chuẩn ISRI code 200-206
|
tấn
|
460
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Sắt thép phế liệu dạng thanh đầu, mẩu manh đợc cắt phá từ các cong trình nhà xởng phù hợp với quyết định 12/2006 QĐBTNMT
|
tấn
|
442
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Thép lá không hợp kim mạ crom ,độ dày 0,20mm - 0,22mm, khổ :749mm - 889mm , mới 100% , TFS SR Prime Excess Disposition coils
|
tấn
|
970
|
ICD Tây Nam (Cảng Saigon KV IV)
|
CNF
|