Chủng loại
|
Đơn giá (USD)
|
Cảng, cửa khẩu
|
PTTT
|
Thép lá cán nóng dạng cuộn (không phủ mạ tráng, không hợp kim): 1.40 - 2.95 mm x 1010 - 1535 mm x coil, Mới 100%
|
610
|
Cảng Tân Thuận Đông (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Thép lá cán nóng dạng cuộn (không phủ mạ tráng, không hợp kim): 1.75 mm x 1240 mm x coil, Mới 100%
|
655
|
Cảng Tân Thuận Đông (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Thép cuộn cán nguội không hợp kim, không phủ mạ tráng: 1.6mm x 1219mm x coil
|
711
|
Cảng Tân Thuận Đông (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Thép cuộn Silic từ tính: 0.5mm x 1203mm x coil
|
759
|
Cảng Tân Thuận Đông (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Thép không hợp kim cán phẳng, mạ kẽm đã đợc sơn, dạng cuộn, kích thớc 0.50x46.1mm, trắng/kem, hàng mới 100%
|
970
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Thép lá không hợp kim mạ thiếc sơn tráng vécni (0.28x918x972)mm, hàng nhập khẩu phục vụ sản xuất hộp lon rỗng
|
1,400
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Thép không gỉ cán nguội dạng cuộn SUS 201 (2.51mm x 1204mm) (1.15mm x1039mm) x cuộn , mới 100%
|
1,730
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Thép không gỉ cán nguội dạng cuộn 430 BA, size 0.25mm (+/-0.03mm) x 1219mm up x C, mới 100%
|
1,781
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
DDU
|
Thép không gỉ cán nguội dạng cuộn SUS 202 (0.97mm x 1524mm) x cuộn , mới 100%
|
2,130
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|