Chủng loại
|
Đơn giá (USD)
|
Cảng, cửa khẩu
|
PTTT
|
Thép cuộn cán nóng ,hàng loại 2 ,cha tráng phủ mạ sơn,không hợp kim : 1,2-4,5mm x 600-1600mm = 119 cuộn
|
515
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Thép không hợp kim cán nguội mạ kẽm bằng phơng pháp điện phân dạng băng ( 0,32 - 1,10 ) mm X ( 32 - 300 ) mm X Cuộn - Hàng loại 2 mới 100%
|
520
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Thép lá cán nóng (HR) cha phủ mạ tráng. Loại hai, mới 100% (1.20-3.20)mm x (40 and up)mm x Cuộn
|
550
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Thép cán nóng dạng cuộn đã ngâm tẩy gỉ, không hợp kim, cha tráng phủ mạ, mới 100% (5.00mm trở xuống x 604-1221mm x Cuộn)
|
590
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Thép cuộn mạ kẽm bằng phơng pháp điện phân (1.2 - 2.0mm ) X ( 850 - 1680mm ) X Cuộn
|
600
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Thép cán nóng cha tráng phủ mạ không hợp kim dạng tấm(100-200 x 800 and winder x 1000 and longer)
|
620
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Thép lá cán nóng dạng cuộn không hợp kim cha đợc tráng, phủ (t1.60 x w1230)mm
|
644
|
Cảng Thép miền nam (Vũng Tàu)
|
CFR
|
Phôi thép SD295A, (không hợp kim), (C 0.26%-0.33%), 120mmx120mmx6.000mm
|
647
|
Cảng Phú Mỹ (Vũng Tàu)
|
CIF
|
Thép lá không hợp kim mạ kẽm bằng phơng pháp hợp kim hóa bề mặt dạng cuộn C<0.04%, hàng mới: (0.6-1.2)mm x (850-1075)mm x cuộn
|
650
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Thép cán nóng dạng cuộn, không hợp kim, cha tráng phủ mạ sơn (1.2-2.5mm x 674-1,219mm) MớI 100%
|
680
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Thép không gĩ cán nguội dạng tấm ( hàng loại 2) Quy cách: 0.5-2.0 x 200up x 500up
|
800
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Thép không gỉ dạng tấm SUS 430: (0.3 - 3.0)mm x 150mm up x 300mm up, hàng mới 100%
|
860
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CNF
|
Thép tấm không hợp kim,cán nóng JPE-HITEN780S 40mm x 2438mm x 9144mm
|
1,420
|
Cảng Bến Nghé (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Thép hợp kim silic kỷ thuật điện cán phẳng các hạt kết tinh định hớng 0.23mmx60
|
3.061
|
Cảng Bến Nghé (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|