Giá trị (triệu USD)
THỊ TRƯỜNG
 Tháng 8/2012 (GT)
Tháng 9/2012 (GT)
% GT
So với cùng kỳ 2011 (%)
Từ 1/1 đến 30/9/2012
% GT
So với cùng kỳ 2011 (%)
Nhật Bản
54,245
57,648
27,8
-9,2
440,635
27,1
+11,0
Mỹ
43,961
40,664
19,6
-34,3
333,047
20,5
-17,8
EU
27,401
29,345
14,2
-24,8
229,390
14,1
-24,6
Đức
7,005
7,103
3,4
-27,4
60,088
3,7
-27,1
Anh
4,739
5,709
2,8
-29,0
37,897
2,3
-24,1
Hà Lan
4,098
4,270
2,1
-14,8
33,638
2,1
-5,7
TQ và HK
22,585
25,107
12,1
+29,5
178,922
11,0
+10,5
Hồng Kông
6,004
4,630
2,2
-2,6
47,074
2,9
+10,6
Hàn Quốc
12,627
12,957
6,3
-11,5
116,799
7,2
+7,6
Australia
10,201
15,550
7,5
+74,6
79,213
4,9
+44,0
Đài Loan
7,382
7,223
3,5
-11,2
56,591
3,5
+9,7
Canada
7,167
5,320
2,6
-45,8
50,033
3,1
-13,3
Thụy Sĩ
3,766
2,820
1,4
-42,6
32,595
2,0
-6,8
ASEAN
3,302
3,073
1,5
-48,9
26,725
1,6
-14,5
Singapore
2,191
2,044
1,0
-55,7
18,844
1,2
-22,3
Philippines
0,723
0,574
0,3
-28,3
4,248
0,3
+21,2
Các TT khác
9,884
7,401
3,6
-23,1
81,398
5,0
-2,5
Tổng
202,521
207,108
100
-15,8
1.625,348
100
-3,9
VASEP (theo số liệu Hải quan Việt Nam)

Nguồn: Vasep