Bảng chi tiết giá arabica các kỳ hạn trên sàn ICE (Đvt: US cent/lb)
Kỳ hạn
|
Giá mở cửa
|
Giá cao
|
Giá thấp
|
Giá mới nhất
|
Giá ngày hôm trước
|
Tháng 5/25
|
380,00
|
384,85
|
380,00
|
384,85
|
382,45
|
Tháng 7/25
|
375,00
|
379,25
|
367,05
|
376,35
|
372,95
|
Tháng 9/25
|
370,00
|
374,65
|
363,05
|
372,25
|
368,45
|
Tháng 12/25
|
363,75
|
368,05
|
357,20
|
366,30
|
361,85
|
Tháng 3/26
|
358,00
|
361,60
|
351,35
|
360,20
|
355,45
|
Tháng 5/26
|
345,15
|
352,75
|
343,05
|
351,75
|
346,90
|
Tháng 7/26
|
331,50
|
340,35
|
331,50
|
339,60
|
334,50
|
Tháng 9/26
|
316,35
|
323,90
|
315,80
|
323,90
|
318,15
|
Tháng 12/26
|
302,40
|
311,05
|
302,40
|
311,05
|
304,85
|
Tháng 3/27
|
292,50
|
300,60
|
291,95
|
300,60
|
294,25
|
Tháng 5/27
|
284,30
|
292,30
|
283,75
|
292,30
|
286,15
|
Diễn biến giá cà phê trên các sàn giao dịch thế giới

Bảng chi tiết giá đường thô các kỳ hạn trên sàn ICE (Đvt: US cent/lb)
Kỳ hạn
|
Giá mở cửa
|
Giá cao
|
Giá thấp
|
Giá mới nhất
|
Giá ngày hôm trước
|
Tháng 7/25
|
17,75
|
18,29
|
17,61
|
18,22
|
17,70
|
Tháng 10/25
|
17,93
|
18,44
|
17,79
|
18,41
|
17,87
|
Tháng 3/26
|
18,30
|
18,80
|
18,17
|
18,78
|
18,24
|
Tháng 5/26
|
17,60
|
18,06
|
17,48
|
18,02
|
17,54
|
Tháng 7/26
|
17,32
|
17,74
|
17,20
|
17,70
|
17,25
|
Tháng 10/26
|
17,35
|
17,76
|
17,26
|
17,71
|
17,28
|
Tháng 3/27
|
17,68
|
18,07
|
17,62
|
18,03
|
17,63
|
Tháng 5/27
|
17,28
|
17,66
|
17,25
|
17,63
|
17,25
|
Tháng 7/27
|
17,23
|
17,50
|
17,22
|
17,47
|
17,10
|
Tháng 10/27
|
17,53
|
17,56
|
17,53
|
17,56
|
17,20
|
Tháng 3/28
|
17,89
|
17,89
|
17,89
|
17,89
|
17,54
|
Diễn biến giá đường trên các sàn giao dịch thế giới
