Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 14/5/2025
Hôm nay 14/5/2025, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:
Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới
Mặt hàng
|
Hôm nay
|
So với
hôm qua
|
So với
1 tuần trước
|
So với
1 tháng trước
|
So với
1 năm trước
|
Đậu tương
(US cent/bushel)
|
1079,56
|
0,66%
|
4,78%
|
4,22%
|
-11,06%
|
Lúa mỳ
(US cent/bushel)
|
517,79
|
0,10%
|
-0,04%
|
-4,47%
|
-22,22%
|
Gỗ xẻ
(USD/1000 board feet)
|
550,62
|
0,39%
|
2,34%
|
-4,68%
|
3,50%
|
Dầu cọ
(Ringgit/tấn)
|
3931,00
|
0,98%
|
5,47%
|
-2,79%
|
1,95%
|
Phô mai
(USD/lb)
|
1,8272
|
-5,33%
|
-6,25%
|
-0,43%
|
-12,03%
|
Sữa
(USD/cwt)
|
18,48
|
0,16%
|
-1,49%
|
7,13%
|
-1,28%
|
Cao su
(US cent/kg)
|
176,00
|
2,74%
|
2,09%
|
3,71%
|
6,80%
|
Nước cam
(US cent/lb)
|
243,80
|
4,73%
|
-13,76%
|
-19,87%
|
-42,53%
|
Cà phê Mỹ
(US cent/lb)
|
382,68
|
0,06%
|
-4,24%
|
5,87%
|
89,08%
|
Bông
(US cent/lb)
|
66,433
|
0,06%
|
-1,42%
|
2,08%
|
-11,94%
|
Gạo thô
(USD/cwt)
|
12,0250
|
-2,35%
|
-5,43%
|
-12,42%
|
-36,96%
|
Hạt cải WCE
(CAD/tấn)
|
716,06
|
0,37%
|
4,69%
|
6,80%
|
10,47%
|
Yến mạch
(US cent/bushel)
|
341,2702
|
-0,21%
|
-7,76%
|
-0,43%
|
-14,15%
|
Vải len
(AUD/100kg)
|
1191,00
|
0,00%
|
-1,57%
|
-5,63%
|
5,03%
|
Đường thô
(US cent/lb)
|
18,19
|
2,99%
|
4,42%
|
1,96%
|
-3,80%
|
Ca cao Mỹ
(USD/tấn)
|
9689,00
|
3,74%
|
9,33%
|
16,40%
|
31,81%
|
Chè
(INR/kg)
|
198,58
|
-0,27%
|
-0,27%
|
15,67%
|
2,97%
|
Dầu hướng dương
(USD/tấn)
|
1320,20
|
0,49%
|
1,11%
|
0,14%
|
53,83%
|
Hạt cải dầu
(EUR/tấn)
|
489,46
|
1,76%
|
3,26%
|
-8,12%
|
2,50%
|
Lúa mạch
(INR/kg)
|
2353,50
|
-0,06%
|
-0,08%
|
5,85%
|
13,59%
|
Bơ
(EUR/tấn)
|
7206,00
|
0,08%
|
-0,26%
|
0,01%
|
18,13%
|
Khoai tây
(EUR/100kg)
|
13,80
|
0,00%
|
-8,00%
|
-21,14%
|
-56,47%
|
Ngô
(US cent/bushel)
|
443,5480
|
0,24%
|
0,58%
|
-7,83%
|
-4,10%
|
Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics