Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1055,47

1,10%

1,63%

1,27%

-12,06%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

500,39

-1,01%

-2,69%

-8,60%

-27,16%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

544,71

-1,62%

-0,78%

-5,36%

1,62%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

3815,00

0,00%

-0,31%

-8,51%

-1,34%

Phô mai

(USD/lb)

1,8231

-3,59%

-3,79%

3,59%

-15,20%

Sữa

(USD/cwt)

18,42

-0,75%

-0,38%

6,84%

-1,13%

Cao su

(US cent/kg)

171,30

-0,58%

1,78%

3,44%

5,42%

Nước cam

(US cent/lb)

229,17

-10,55%

-21,19%

-24,68%

-43,30%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

398,53

0,73%

0,55%

10,26%

101,85%

Bông

(US cent/lb)

68,436

2,57%

2,23%

6,73%

-11,80%

Gạo thô

(USD/cwt)

12,4050

-0,56%

-0,32%

-9,52%

-33,70%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

703,71

1,23%

2,63%

7,03%

5,33%

Yến mạch

(US cent/bushel)

375,0000

1,35%

3,81%

10,46%

-4,94%

Vải len

(AUD/100kg)

1191,00

0,00%

-1,57%

-5,63%

5,03%

Đường thô

(US cent/lb)

17,97

0,90%

3,10%

0,72%

-3,53%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

9184,50

0,60%

2,84%

12,88%

-1,25%

Chè

(INR/kg)

198,58

-0,27%

-0,27%

15,67%

2,97%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

1313,70

1,10%

0,24%

-0,05%

54,17%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

471,47

-0,11%

0,00%

-7,96%

-1,98%

Lúa mạch

(INR/kg)

2355,00

0,00%

-1,22%

7,19%

15,07%

(EUR/tấn)

7200,00

-0,19%

-0,69%

1,41%

18,03%

Khoai tây

(EUR/100kg)

13,80

0,00%

-8,00%

-21,14%

-55,48%

Ngô

(US cent/bushel)

441,3540

-0,03%

-1,15%

-9,00%

-6,59%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics