Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 12/5/2025
Hôm nay 12/5/2025, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:
Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới
Mặt hàng
|
Hôm nay
|
So với
hôm qua
|
So với
1 tuần trước
|
So với
1 tháng trước
|
So với
1 năm trước
|
Đậu tương
(US cent/bushel)
|
1055,47
|
1,10%
|
1,63%
|
1,27%
|
-12,06%
|
Lúa mỳ
(US cent/bushel)
|
500,39
|
-1,01%
|
-2,69%
|
-8,60%
|
-27,16%
|
Gỗ xẻ
(USD/1000 board feet)
|
544,71
|
-1,62%
|
-0,78%
|
-5,36%
|
1,62%
|
Dầu cọ
(Ringgit/tấn)
|
3815,00
|
0,00%
|
-0,31%
|
-8,51%
|
-1,34%
|
Phô mai
(USD/lb)
|
1,8231
|
-3,59%
|
-3,79%
|
3,59%
|
-15,20%
|
Sữa
(USD/cwt)
|
18,42
|
-0,75%
|
-0,38%
|
6,84%
|
-1,13%
|
Cao su
(US cent/kg)
|
171,30
|
-0,58%
|
1,78%
|
3,44%
|
5,42%
|
Nước cam
(US cent/lb)
|
229,17
|
-10,55%
|
-21,19%
|
-24,68%
|
-43,30%
|
Cà phê Mỹ
(US cent/lb)
|
398,53
|
0,73%
|
0,55%
|
10,26%
|
101,85%
|
Bông
(US cent/lb)
|
68,436
|
2,57%
|
2,23%
|
6,73%
|
-11,80%
|
Gạo thô
(USD/cwt)
|
12,4050
|
-0,56%
|
-0,32%
|
-9,52%
|
-33,70%
|
Hạt cải WCE
(CAD/tấn)
|
703,71
|
1,23%
|
2,63%
|
7,03%
|
5,33%
|
Yến mạch
(US cent/bushel)
|
375,0000
|
1,35%
|
3,81%
|
10,46%
|
-4,94%
|
Vải len
(AUD/100kg)
|
1191,00
|
0,00%
|
-1,57%
|
-5,63%
|
5,03%
|
Đường thô
(US cent/lb)
|
17,97
|
0,90%
|
3,10%
|
0,72%
|
-3,53%
|
Ca cao Mỹ
(USD/tấn)
|
9184,50
|
0,60%
|
2,84%
|
12,88%
|
-1,25%
|
Chè
(INR/kg)
|
198,58
|
-0,27%
|
-0,27%
|
15,67%
|
2,97%
|
Dầu hướng dương
(USD/tấn)
|
1313,70
|
1,10%
|
0,24%
|
-0,05%
|
54,17%
|
Hạt cải dầu
(EUR/tấn)
|
471,47
|
-0,11%
|
0,00%
|
-7,96%
|
-1,98%
|
Lúa mạch
(INR/kg)
|
2355,00
|
0,00%
|
-1,22%
|
7,19%
|
15,07%
|
Bơ
(EUR/tấn)
|
7200,00
|
-0,19%
|
-0,69%
|
1,41%
|
18,03%
|
Khoai tây
(EUR/100kg)
|
13,80
|
0,00%
|
-8,00%
|
-21,14%
|
-55,48%
|
Ngô
(US cent/bushel)
|
441,3540
|
-0,03%
|
-1,15%
|
-9,00%
|
-6,59%
|
Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics