Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 8/5/2025
Hôm nay 8/5/2025, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:
Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới
Mặt hàng
|
Hôm nay
|
So với
hôm qua
|
So với
1 tuần trước
|
So với
1 tháng trước
|
So với
1 năm trước
|
Đậu tương
(US cent/bushel)
|
1032,17
|
0,16%
|
-0,73%
|
1,97%
|
-13,48%
|
Lúa mỳ
(US cent/bushel)
|
517,32
|
-0,13%
|
0,40%
|
-4,60%
|
-18,85%
|
Gỗ xẻ
(USD/1000 board feet)
|
540,14
|
0,39%
|
-3,12%
|
-5,91%
|
0,40%
|
Dầu cọ
(Ringgit/tấn)
|
3747,00
|
0,54%
|
-4,17%
|
-9,62%
|
-2,17%
|
Phô mai
(USD/lb)
|
1,9300
|
0,84%
|
5,99%
|
12,93%
|
-4,74%
|
Sữa
(USD/cwt)
|
18,61
|
-0,80%
|
1,31%
|
8,51%
|
0,05%
|
Cao su
(US cent/kg)
|
172,30
|
-0,06%
|
1,95%
|
4,49%
|
5,58%
|
Nước cam
(US cent/lb)
|
255,75
|
0,20%
|
-4,27%
|
8,99%
|
-29,90%
|
Cà phê Mỹ
(US cent/lb)
|
395,04
|
-1,15%
|
-2,90%
|
15,56%
|
97,27%
|
Bông
(US cent/lb)
|
67,453
|
0,09%
|
2,97%
|
1,50%
|
-13,90%
|
Gạo thô
(USD/cwt)
|
12,6752
|
0,67%
|
-1,01%
|
-6,46%
|
-32,60%
|
Hạt cải WCE
(CAD/tấn)
|
685,81
|
0,27%
|
0,69%
|
5,21%
|
5,25%
|
Yến mạch
(US cent/bushel)
|
370,0000
|
0,34%
|
3,86%
|
12,12%
|
-4,75%
|
Vải len
(AUD/100kg)
|
1210,00
|
0,00%
|
-1,79%
|
-3,12%
|
6,70%
|
Đường thô
(US cent/lb)
|
17,14
|
-1,60%
|
-0,57%
|
-6,30%
|
-12,62%
|
Ca cao Mỹ
(USD/tấn)
|
9200,30
|
3,81%
|
2,33%
|
18,45%
|
9,17%
|
Chè
(INR/kg)
|
181,49
|
0,08%
|
0,08%
|
26,71%
|
7,61%
|
Dầu hướng dương
(USD/tấn)
|
1299,40
|
-0,17%
|
-1,90%
|
-1,84%
|
52,33%
|
Hạt cải dầu
(EUR/tấn)
|
469,25
|
-1,01%
|
1,63%
|
-9,15%
|
-2,28%
|
Lúa mạch
(INR/kg)
|
2356,00
|
0,02%
|
-1,17%
|
8,10%
|
16,03%
|
Bơ
(EUR/tấn)
|
7209,00
|
-0,22%
|
-0,57%
|
0,33%
|
18,43%
|
Khoai tây
(EUR/100kg)
|
15,00
|
0,00%
|
0,00%
|
-14,29%
|
-50,50%
|
Ngô
(US cent/bushel)
|
440,0634
|
-0,21%
|
-5,21%
|
-7,16%
|
-3,60%
|
Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics