Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1046,95

1,18%

1,16%

5,43%

-13,57%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

524,05

0,97%

2,15%

-2,95%

-17,34%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

538,05

-0,54%

-4,51%

-5,88%

0,10%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

3749,00

-1,13%

-4,12%

-10,95%

-3,10%

Phô mai

(USD/lb)

1,8531

-3,33%

1,76%

8,43%

-8,53%

Sữa

(USD/cwt)

18,77

0,70%

7,56%

9,77%

2,40%

Cao su

(US cent/kg)

171,90

-0,29%

1,78%

5,40%

5,20%

Nước cam

(US cent/lb)

255,25

-2,95%

-3,17%

20,46%

-31,20%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

399,63

0,83%

-2,64%

17,43%

101,84%

Bông

(US cent/lb)

66,727

1,37%

1,98%

1,80%

-16,36%

Gạo thô

(USD/cwt)

12,6000

1,25%

-2,67%

-6,74%

-31,65%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

684,92

0,79%

0,90%

6,27%

4,45%

Yến mạch

(US cent/bushel)

368,7500

2,15%

-3,28%

9,50%

-5,97%

Vải len

(AUD/100kg)

1210,00

0,00%

-1,79%

-3,12%

5,03%

Đường thô

(US cent/lb)

17,42

-0,05%

-1,13%

-6,68%

-12,70%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

8862,26

2,40%

-0,90%

11,24%

6,12%

Chè

(INR/kg)

181,49

0,08%

0,08%

26,71%

7,61%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

1301,60

-0,31%

-1,64%

-1,71%

52,39%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

474,02

1,13%

-1,25%

-8,23%

-0,62%

Lúa mạch

(INR/kg)

2355,50

-1,20%

-0,17%

8,08%

16,15%

(EUR/tấn)

7225,00

0,00%

-2,54%

0,56%

20,92%

Khoai tây

(EUR/100kg)

15,00

0,00%

-9,09%

-18,48%

-49,66%

Ngô

(US cent/bushel)

452,0483

1,02%

-3,25%

-3,62%

-1,41%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics