Bảng chi tiết giá arabica các kỳ hạn trên sàn ICE (Đvt: US cent/lb)
Kỳ hạn
|
Giá mở cửa
|
Giá cao
|
Giá thấp
|
Giá mới nhất
|
Giá ngày hôm trước
|
Tháng 3/25
|
318.65
|
328.60
|
317.05
|
318.60
|
318.65
|
Tháng 5/25
|
314.90
|
324.30
|
314.00
|
315.50
|
314.90
|
Tháng 7/25
|
308.10
|
317.85
|
308.10
|
310.40
|
309.10
|
Tháng 9/25
|
301.55
|
310.25
|
300.95
|
304.05
|
302.20
|
Tháng 12/25
|
287.75
|
295.70
|
287.40
|
290.70
|
288.40
|
Tháng 3/26
|
279.40
|
282.95
|
278.90
|
280.45
|
278.10
|
Tháng 5/26
|
271.85
|
273.60
|
271.85
|
272.35
|
270.20
|
Tháng 7/26
|
-
|
263.85
|
-
|
263.85
|
261.95
|
Tháng 9/26
|
-
|
254.25
|
-
|
254.25
|
252.40
|
Tháng 12/26
|
-
|
241.35
|
-
|
241.35
|
239.60
|
Tháng 3/27
|
-
|
235.65
|
-
|
235.65
|
234.30
|
Diễn biến giá cà phê trên các sàn giao dịch thế giới
Bảng chi tiết giá đường thô các kỳ hạn trên sàn ICE (Đvt: US cent/lb)
Kỳ hạn
|
Giá mở cửa
|
Giá cao
|
Giá thấp
|
Giá mới nhất
|
Giá ngày hôm trước
|
Tháng 3/25
|
19.69
|
19.80
|
19.30
|
19.33
|
19.65
|
Tháng 5/25
|
18.29
|
18.41
|
17.95
|
18.00
|
18.27
|
Tháng 7/25
|
17.85
|
17.96
|
17.58
|
17.64
|
17.83
|
Tháng 10/25
|
17.89
|
17.92
|
17.61
|
17.66
|
17.81
|
Tháng 3/26
|
18.06
|
18.15
|
17.88
|
17.94
|
18.05
|
Tháng 5/26
|
17.33
|
17.36
|
17.14
|
17.20
|
17.26
|
Tháng 7/26
|
16.94
|
16.96
|
16.77
|
16.84
|
16.87
|
Tháng 10/26
|
16.85
|
16.94
|
16.78
|
16.84
|
16.85
|
Tháng 3/27
|
17.22
|
17.24
|
17.09
|
17.15
|
17.14
|
Tháng 5/27
|
16.87
|
16.87
|
16.78
|
16.78
|
16.76
|
Tháng 7/27
|
-
|
16.61
|
-
|
16.61
|
16.58
|
Diễn biến giá đường trên các sàn giao dịch thế giới