Giá cà phê trong nước (Đvt: VNĐ/kg)

Tỉnh thành

Địa phương

Giá cả

Biến động

Lâm Đồng

Di Linh

120.000

1.000

Lâm Hà

120.000

1.000

Bảo Lộc

120.000

1.000

Đắk Lắk

Cư M'gar

121.000

1.000

Ea H'leo

120.900

1.000

Buôn Hồ

120.900

1.000

Đắk Nông

Gia Nghĩa

121.200

1.000

Đắk R'lấp

121.100

1.000

Gia Lai

Chư Prông

121.000

1.000

Pleiku

120.900

1.000

La Grai

120.900

1.000

Kon Tum

 

 

121.000

1.000

Diễn biến giá cà phê trên các sàn giao dịch thế giới

Diễn biến giá arabica trong 1 tuần đến ngày 18/6

Lưu ý: Giá cà phê trong nước thực tế sẽ có sự chênh lệch theo từng địa phương, phương thức vận chuyển, phương thức thanh toán, khối lượng giao dịch…

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics, Reuters