Giá cà phê trong nước (Đvt: VNĐ/kg)
    
        
            | Tỉnh thành | Địa phương | Giá cả | Biến động | 
        
            | Lâm Đồng | Di Linh | 123.000 | 2.500 | 
        
            | Lâm Hà | 123.000 | 2.500 | 
        
            | Bảo Lộc | 123.000 | 2.500 | 
        
            | Đắk Lắk | Cư M'gar | 123.800 | 2.300 | 
        
            | Ea H'leo | 123.700 | 2.300 | 
        
            | Buôn Hồ | 123.700 | 2.300 | 
        
            | Đắk Nông | Gia Nghĩa | 123.900 | 2.200 | 
        
            | Đắk R'lấp | 123.800 | 2.200 | 
        
            | Gia Lai | Chư Prông | 123.800 | 2.300 | 
        
            | Pleiku | 123.700 | 2.300 | 
        
            | La Grai | 123.700 | 2.300 | 
        
            | Kon Tum |     | 123.700 | 2.200 | 
    
Diễn biến giá cà phê trên các sàn giao dịch thế giới

 Diễn biến giá arabica trong 1 tuần đến ngày 25/6 

Lưu ý: Giá cà phê trong nước thực tế sẽ có sự chênh lệch theo từng địa phương, phương thức vận chuyển, phương thức thanh toán, khối lượng giao dịch…