Bảng so sánh giá các mặt hàng kim loại ngày 24/4/2025

Kim loại

Đơn giá

% thay đổi

Hàng tuần

Hàng tháng

So với cùng kỳ năm trước

Vàng

3336,83

0,73%

0,39%

10,54%

43,29%

Bạc

33,385

-0,56%

2,72%

-0,83%

22,07%

Đồng

4,8356

0,19%

2,98%

-7,05%

6,55%

Thép

3067,00

1,66%

1,19%

-4,28%

-14,40%

Liti

69950

-0,64%

-2,24%

-5,60%

-36,70%

Quặng sắt (TQ)

728,50

2,17%

3,70%

-6,84%

-17,96%

Bạch kim

965,60

-0,24%

0,17%

-0,55%

4,19%

Thép cuộn cán nóng (HRC)

942,00

0,21%

0,21%

2,39%

16,29%

Nhựa đường

3410,00

0,92%

4,03%

-4,78%

-8,01%

Coban

33700

0,00%

0,00%

0,27%

21,09%

Chì

1943,95

-0,35%

0,87%

-6,78%

-11,97%

Nhôm

2439,40

1,87%

2,13%

-6,69%

-6,29%

Thiếc

31128

1,58%

0,25%

-11,20%

-2,54%

Kẽm

2659,55

0,58%

2,53%

-10,58%

-6,69%

Niken

15648

0,34%

-0,68%

-3,59%

-18,37%

Molypden

451,50

0,00%

0,00%

0,56%

-11,47%

Palladium

923,50

-0,32%

-2,38%

-3,20%

-6,91%

Rhodium

5375

0,00%

-0,92%

-3,59%

13,76%

 

Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics