08:40 14/01/2025
08:25 13/01/2025
08:38 14/01/2025
Bảng so sánh giá các mặt hàng kim loại ngày 24/1/2024
Mặt hàng
Hôm nay
So với
hôm qua
1 tuần trước
1 tháng trước
1 năm trước
Vàng
USD/ounce
2016,74
0,21%
-0,32%
-2,44%
4,52%
Bạc
22,771
0,33%
0,11%
-5,89%
-4,70%
Đồng
USD/Lbs
3,8674
-0,39%
3,33%
-0,46%
-9,30%
Thép
CNY/Tấn
3957,00
1,20%
2,94%
-0,03%
-5,36%
Quặng sắt
USD/Tấn
136,00
1,87%
5,84%
-3,55%
9,24%
Lithium
95500
0,00%
-1,04%
-80,00%
Bạch kim
900,72
0,20%
-0,82%
-8,03%
-11,62%
Titan
USD/KG
5,95
3,48%
-23,23%
Thép cuộn
968,00
0,62%
4,99%
-14,86%
24,10%
Bitumen
3711,00
0,38%
0,71%
1,59%
-2,73%
Cobalt
29135
-40,54%
Chì
2172,12
0,25%
6,97%
7,00%
0,64%
Nhôm
2228,00
2,30%
-6,66%
-16,19%
Thiếc
26239
2,43%
4,23%
2,32%
-12,42%
Kẽm
2588,00
2,72%
4,95%
-2,03%
-24,99%
Nickel
16416
2,15%
3,64%
0,84%
-43,30%
Molybdenum
USD/Kg
46,75
8,72%
-36,39%
Palladium
964,43
0,18%
2,77%
-17,88%
-42,50%
Rhodium
4550
1,11%
2,82%
-62,86%
Nguồn: Vinanet/VITIC
Phương Thúy
12:38 25/01/2024
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn