Bảng so sánh giá các mặt hàng kim loại ngày 24/1/2024

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Vàng

USD/ounce

2016,74

0,21%

-0,32%

-2,44%

4,52%

Bạc

USD/ounce

22,771

0,33%

0,11%

-5,89%

-4,70%

Đồng

USD/Lbs

3,8674

-0,39%

3,33%

-0,46%

-9,30%

Thép

CNY/Tấn

3957,00

1,20%

2,94%

-0,03%

-5,36%

Quặng sắt

USD/Tấn

136,00

1,87%

5,84%

-3,55%

9,24%

Lithium

CNY/Tấn

95500

0,00%

0,00%

-1,04%

-80,00%

Bạch kim

USD/ounce

900,72

0,20%

-0,82%

-8,03%

-11,62%

Titan

USD/KG

5,95

0,00%

3,48%

3,48%

-23,23%

Thép cuộn

USD/Tấn

968,00

0,62%

4,99%

-14,86%

24,10%

Bitumen

CNY/Tấn

3711,00

0,38%

0,71%

1,59%

-2,73%

Cobalt

USD/Tấn

29135

0,00%

0,00%

0,00%

-40,54%

Chì

USD/Tấn

2172,12

0,25%

6,97%

7,00%

0,64%

Nhôm

USD/Tấn

2228,00

0,00%

2,30%

-6,66%

-16,19%

Thiếc

USD/Tấn

26239

2,43%

4,23%

2,32%

-12,42%

Kẽm

USD/Tấn

2588,00

2,72%

4,95%

-2,03%

-24,99%

Nickel

USD/Tấn

16416

2,15%

3,64%

0,84%

-43,30%

Molybdenum

USD/Kg

46,75

0,00%

8,72%

8,72%

-36,39%

Palladium

USD/ounce

964,43

0,18%

2,77%

-17,88%

-42,50%

Rhodium

USD/ounce

4550

0,00%

1,11%

2,82%

-62,86%

 

 

Nguồn: Vinanet/VITIC