Bảng so sánh giá các mặt hàng kim loại ngày 26/4/2025

Kim loại

Đơn giá

% thay đổi

Hàng tuần

Hàng tháng

So với cùng kỳ năm trước

Vàng

3319,90

-0,86%

-3,33%

9,88%

42,02%

Bạc

33,066

-1,63%

1,01%

-1,75%

21,60%

Đồng

4,8403

-0,73%

5,17%

-7,30%

5,82%

Thép

3043,00

0,03%

0,66%

-5,17%

-14,81%

Liti

69800

-0,14%

-2,31%

-5,80%

-36,83%

Quặng sắt (TQ)

703,50

-1,33%

-0,78%

-11,01%

-20,46%

Bạch kim

967,30

-0,01%

0,90%

0,20%

4,67%

Thép cuộn cán nóng (HRC)

944,00

0,00%

0,43%

4,31%

14,98%

Nhựa đường

3401,00

-0,15%

0,89%

-6,23%

-9,26%

Coban

33700

0,00%

0,00%

0,27%

21,09%

Chì

1950,28

-0,71%

1,47%

-6,71%

-11,65%

Nhôm

2437,40

-0,91%

1,79%

-6,49%

-5,14%

Thiếc

31763

1,43%

3,66%

-9,39%

-3,37%

Kẽm

2650,60

-1,82%

1,65%

-10,33%

-6,80%

Niken

15495

-2,42%

-1,59%

-4,32%

-18,87%

Molypden

451,50

0,00%

0,00%

0,56%

-10,15%

Palladium

923,00

-1,02%

0,38%

-2,94%

-3,75%

Rhodium

5375

0,00%

-0,46%

-6,93%

13,76%

 

Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics