Bảng so sánh giá các mặt hàng kim loại ngày 28/5/2024

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Vàng

USD/ounce

2353,39

0,04%

-2,81%

0,88%

21,14%

Bạc

USD/ounce

31,776

0,47%

-0,78%

17,35%

37,01%

Đồng

USD/Lbs

4,8406

0,28%

-5,23%

3,47%

37,15%

Thép

CNY/Tấn

3575,00

-0,80%

0,56%

0,90%

1,91%

Quặng sắt

USD/Tấn

117,66

0,11%

0,55%

7,28%

11,42%

Lithium

CNY/Tấn

105500

0,00%

0,00%

-4,52%

-64,54%

Bạch kim

USD/ounce

1067,00

0,22%

0,50%

11,08%

4,09%

Titan

USD/KG

51,00

0,00%

0,00%

-2,86%

-0,91%

Thép cuộn

USD/Tấn

761,03

-1,80%

-2,18%

-8,09%

-18,78%

Bitumen

CNY/Tấn

3665,00

0,14%

-0,95%

-1,80%

-3,20%

Cobalt

USD/Tấn

27150

0,00%

-2,44%

-2,44%

-10,04%

Chì

USD/Tấn

2328,00

1,31%

-0,39%

4,35%

11,99%

Nhôm

USD/Tấn

2702,00

1,50%

-0,92%

4,27%

21,43%

Thiếc

USD/Tấn

33229

-0,66%

-2,98%

1,09%

35,04%

Kẽm

USD/Tấn

3090,50

1,10%

-1,69%

4,86%

34,05%

Nickel

USD/Tấn

20250

0,83%

-3,94%

5,71%

-3,82%

Molybdenum

USD/Kg

500,00

0,00%

0,00%

1,01%

1,67%

Palladium

USD/ounce

994,50

-0,15%

-3,45%

1,43%

-29,74%

Rhodium

USD/ounce

4725

0,00%

0,00%

0,00%

-31,52%

 

Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics