Bảng so sánh giá các mặt hàng kim loại ngày 29/5/2024

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Vàng

USD/ounce

2357,47

-0,10%

-1,04%

2,88%

20,32%

Bạc

USD/ounce

31,894

-0,50%

3,26%

21,13%

37,48%

Đồng

USD/Lbs

4,8464

-0,51%

0,01%

6,24%

32,38%

Thép

CNY/Tấn

3538,00

-1,04%

-1,28%

-0,14%

0,86%

Quặng sắt

USD/Tấn

117,66

0,11%

0,55%

7,28%

11,42%

Lithium

CNY/Tấn

105500

0,00%

0,00%

-4,52%

-64,54%

Bạch kim

USD/ounce

1066,00

-0,50%

1,86%

12,75%

4,46%

Titan

USD/KG

51,00

0,00%

0,00%

-2,86%

-0,91%

Thép cuộn

USD/Tấn

780,00

2,49%

0,00%

-5,80%

-16,76%

Bitumen

CNY/Tấn

3634,00

-0,85%

-1,14%

-2,63%

-4,01%

Cobalt

USD/Tấn

27150

0,00%

-2,44%

-2,44%

-10,04%

Chì

USD/Tấn

2334,50

-0,06%

0,91%

5,32%

13,09%

Nhôm

USD/Tấn

2736,00

-0,07%

3,74%

5,54%

22,98%

Thiếc

USD/Tấn

33229

-0,66%

-2,98%

1,09%

35,04%

Kẽm

USD/Tấn

3110,00

-0,38%

1,58%

6,32%

35,11%

Nickel

USD/Tấn

20553

1,49%

-3,53%

7,34%

-2,29%

Molybdenum

USD/Kg

500,00

0,00%

0,00%

1,01%

1,67%

Palladium

USD/ounce

978,00

-0,41%

-2,00%

3,11%

-30,17%

Rhodium

USD/ounce

4725

0,00%

0,00%

0,00%

-31,52%

 

Nguồn: Vinanet/VITIC