Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1025,66

0,06%

-2,36%

-3,03%

-9,34%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

550,07

0,42%

-2,47%

2,91%

-2,03%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

607,03

-0,42%

-2,01%

0,67%

38,90%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

4174,00

0,60%

2,73%

8,02%

6,53%

Phô mai

(USD/lb)

1,7510

-0,23%

-1,46%

-9,65%

-11,61%

Sữa

(USD/cwt)

17,23

-0,40%

-8,11%

-8,50%

-12,85%

Cao su

(US cent/kg)

162,00

-0,43%

-0,31%

0,31%

-0,67%

Nước cam

(US cent/lb)

254,50

12,89%

18,12%

-8,93%

-46,39%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

285,11

2,30%

-3,32%

-21,18%

14,98%

Bông

(US cent/lb)

65,809

-0,12%

12,55%

0,65%

-4,65%

Gạo thô

(USD/cwt)

12,5951

-0,67%

-0,16%

-8,17%

-19,40%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

676,33

0,11%

-4,22%

-4,69%

9,75%

Yến mạch

(US cent/bushel)

388,0194

-1,89%

-3,12%

4,87%

24,96%

Vải len

(AUD/100kg)

1208,00

0,00%

0,08%

0,75%

7,38%

Đường thô

(US cent/lb)

16,15

-0,59%

2,90%

-3,27%

-17,80%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

7984,23

-2,23%

-8,66%

-21,78%

-3,52%

Chè

(INR/kg)

205,92

0,58%

0,58%

7,47%

-8,05%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

1239,70

0,32%

0,49%

-0,71%

35,75%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

465,76

0,48%

0,71%

-4,95%

-3,50%

Lúa mạch

(INR/kg)

2217,00

-0,05%

-0,11%

-1,66%

4,11%

(EUR/tấn)

7209,00

-0,77%

-2,33%

-3,40%

8,41%

Khoai tây

(EUR/100kg)

10,90

0,00%

-29,22%

-37,71%

-71,69%

Ngô

(US cent/bushel)

413,7800

0,37%

-3,60%

-5,69%

1,60%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics