Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 7/7/2025
Hôm nay 7/7/2025, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:
Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới
Mặt hàng
|
Hôm nay
|
So với
hôm qua
|
So với
1 tuần trước
|
So với
1 tháng trước
|
So với
1 năm trước
|
Đậu tương
(US cent/bushel)
|
1040,67
|
-1,36%
|
1,63%
|
-1,43%
|
-9,41%
|
Lúa mỳ
(US cent/bushel)
|
545,87
|
-2,91%
|
3,24%
|
0,71%
|
-4,32%
|
Gỗ xẻ
(USD/1000 board feet)
|
612,13
|
-0,47%
|
-0,97%
|
3,47%
|
37,26%
|
Dầu cọ
(Ringgit/tấn)
|
4062,00
|
-0,76%
|
1,25%
|
4,05%
|
0,54%
|
Phô mai
(USD/lb)
|
1,7590
|
-0,01%
|
-2,44%
|
-9,24%
|
-12,49%
|
Sữa
(USD/cwt)
|
17,41
|
0,23%
|
-7,05%
|
-7,54%
|
-12,07%
|
Cao su
(US cent/kg)
|
163,90
|
-0,85%
|
0,61%
|
2,44%
|
0,24%
|
Nước cam
(US cent/lb)
|
210,50
|
6,26%
|
-8,99%
|
-23,91%
|
-52,64%
|
Cà phê Mỹ
(US cent/lb)
|
288,80
|
-2,30%
|
-6,22%
|
-16,40%
|
29,30%
|
Bông
(US cent/lb)
|
66,926
|
1,93%
|
10,49%
|
2,04%
|
0,50%
|
Gạo thô
(USD/cwt)
|
12,5648
|
-0,39%
|
-3,01%
|
-7,75%
|
-23,19%
|
Hạt cải WCE
(CAD/tấn)
|
684,67
|
-0,87%
|
-1,10%
|
-3,78%
|
5,55%
|
Yến mạch
(US cent/bushel)
|
390,5584
|
-2,62%
|
0,98%
|
2,71%
|
31,91%
|
Vải len
(AUD/100kg)
|
1208,00
|
0,00%
|
0,08%
|
0,75%
|
7,38%
|
Đường thô
(US cent/lb)
|
16,37
|
0,00%
|
1,17%
|
-1,93%
|
-19,03%
|
Ca cao Mỹ
(USD/tấn)
|
7949,69
|
-2,54%
|
-13,09%
|
-18,92%
|
1,88%
|
Chè
(INR/kg)
|
204,74
|
-4,43%
|
-4,43%
|
7,80%
|
-8,38%
|
Dầu hướng dương
(USD/tấn)
|
1235,60
|
-0,17%
|
-0,26%
|
-1,41%
|
33,41%
|
Hạt cải dầu
(EUR/tấn)
|
466,46
|
1,18%
|
-1,49%
|
-2,83%
|
-8,05%
|
Lúa mạch
(INR/kg)
|
2218,00
|
-0,56%
|
-0,92%
|
-1,88%
|
4,01%
|
Bơ
(EUR/tấn)
|
7303,00
|
-0,81%
|
-0,84%
|
-1,42%
|
10,82%
|
Khoai tây
(EUR/100kg)
|
12,10
|
0,00%
|
-25,77%
|
-30,46%
|
-69,13%
|
Ngô
(US cent/bushel)
|
422,1844
|
-2,22%
|
0,40%
|
-2,61%
|
3,54%
|
Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics