Dầu thô (USD/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI

giao ngay

82,72

+0,08

+0,10%

Tháng 2/2022

Dầu Brent

giao ngay

84,79

+0,12

+0,14%

Tháng 3/2022

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Khí gas kỳ hạn

Nymex

4,82

-0,03

-0,70%

Tháng 2/2022

Xăng dầu (USD/gallon)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Xăng kỳ hạn

Nymex RBOB

239,09

+0,01

+0,00%

Tháng 2/2022

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

259,71

+0,29

+0,11%

Tháng 2/2022

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

84,78

84,95

84,68

84,77

84,67

Apr'22

84,15

84,23

83,96

84,05

83,98

May'22

83,40

83,40

83,30

83,30

83,25

Jun'22

82,64

82,69

82,64

82,69

82,51

Jul'22

81,28

81,89

81,10

81,77

81,03

Aug'22

80,37

81,07

80,37

81,07

80,37

Sep'22

80,56

80,56

80,56

80,56

80,39

Oct'22

79,22

79,73

79,22

79,73

79,10

Nov'22

79,11

79,11

79,11

79,11

78,50

Dec'22

77,88

78,82

77,68

78,49

77,92

Jan'23

77,95

77,95

77,88

77,88

77,34

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'22

82,82

82,94

82,61

82,72

82,64

Mar'22

82,12

82,29

81,98

82,08

82,02

Apr'22

81,30

81,45

81,17

81,23

81,18

May'22

80,43

80,59

80,33

80,39

80,34

Jun'22

79,60

79,77

79,50

79,56

79,50

Jul'22

78,76

78,83

78,76

78,83

78,69

Aug'22

78,01

78,10

77,90

77,90

77,89

Sep'22

77,16

77,27

77,16

77,26

77,10

Oct'22

76,54

76,54

76,44

76,44

76,33

Nov'22

75,80

75,81

75,62

75,62

75,61

Dec'22

75,08

75,13

74,92

74,99

74,91

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'22

2,5988

2,6017

2,5945

2,5987

2,5942

Mar'22

2,5492

2,5516

2,5453

2,5466

2,5437

Apr'22

2,4978

2,5000

2,4958

2,4958

2,4919

May'22

2,4655

2,4695

2,4655

2,4669

2,4619

Jun'22

2,4505

2,4505

2,4465

2,4476

2,4428

Jul'22

2,4334

2,4334

2,4334

2,4334

2,4305

Aug'22

2,4020

2,4309

2,4003

2,4216

2,4081

Sep'22

2,3980

2,4251

2,3956

2,4159

2,4039

Oct'22

2,4033

2,4150

2,3980

2,4106

2,3998

Nov'22

2,3989

2,4090

2,3950

2,4050

2,3956

Dec'22

2,3838

2,4074

2,3812

2,3988

2,3904

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'22

4,791

4,835

4,777

4,823

4,857

Mar'22

4,296

4,329

4,281

4,293

4,327

Apr'22

4,127

4,150

4,114

4,121

4,134

May'22

4,137

4,137

4,115

4,117

4,132

Jun'22

4,167

4,167

4,162

4,167

4,176

Jul'22

4,244

4,244

4,216

4,218

4,229

Aug'22

4,228

4,228

4,228

4,228

4,236

Sep'22

4,226

4,226

4,199

4,205

4,214

Oct'22

4,236

4,236

4,220

4,220

4,236

Nov'22

4,099

4,337

4,078

4,314

4,098

Dec'22

4,256

4,499

4,250

4,480

4,271

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'22

2,3898

2,3984

2,3898

2,3909

2,3908

Mar'22

2,3981

2,4013

2,3936

2,3946

2,3936

Apr'22

2,5091

2,5098

2,5091

2,5098

2,5025

May'22

2,4993

2,4993

2,4993

2,4993

2,4966

Jun'22

2,4838

2,4838

2,4838

2,4838

2,4767

Jul'22

2,4240

2,4550

2,4215

2,4470

2,4248

Aug'22

2,3900

2,4159

2,3820

2,4114

2,3913

Sep'22

2,3461

2,3778

2,3461

2,3701

2,3508

Oct'22

2,2156

2,2287

2,2156

2,2248

2,2084

Nov'22

2,1790

2,1850

2,1690

2,1834

2,1687

Dec'22

2,1415

2,1606

2,1330

2,1540

2,1406

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingchart