Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 11/8/2025
Hôm nay 11/8/2025, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:
Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới
Mặt hàng
|
Hôm nay
|
So với
hôm qua
|
So với
1 tuần trước
|
So với
1 tháng trước
|
So với
1 năm trước
|
Đậu tương
(US cent/bushel)
|
964,17
|
-0,27%
|
-0,50%
|
-3,68%
|
-4,83%
|
Lúa mỳ
(US cent/bushel)
|
515,73
|
0,24%
|
-0,20%
|
-4,76%
|
-3,92%
|
Gỗ xẻ
(USD/1000 board feet)
|
652,50
|
-0,15%
|
-6,18%
|
6,32%
|
24,25%
|
Dầu cọ
(Ringgit/tấn)
|
4254,00
|
0,31%
|
0,21%
|
2,28%
|
13,56%
|
Phô mai
(USD/lb)
|
1,7690
|
0,00%
|
0,80%
|
0,51%
|
-12,12%
|
Sữa
(USD/cwt)
|
17,37
|
0,06%
|
0,99%
|
0,29%
|
-15,19%
|
Cao su
(US cent/kg)
|
167,70
|
0,30%
|
1,64%
|
3,14%
|
-2,39%
|
Nước cam
(US cent/lb)
|
236,45
|
4,95%
|
0,92%
|
-18,14%
|
-44,56%
|
Cà phê Mỹ
(US cent/lb)
|
309,35
|
3,88%
|
8,85%
|
8,22%
|
32,83%
|
Bông
(US cent/lb)
|
65,392
|
-0,03%
|
1,57%
|
-1,34%
|
-3,52%
|
Gạo thô
(USD/cwt)
|
12,7200
|
0,12%
|
3,58%
|
0,24%
|
-12,51%
|
Hạt cải WCE
(CAD/tấn)
|
666,30
|
-0,46%
|
-2,43%
|
-2,39%
|
13,36%
|
Yến mạch
(US cent/bushel)
|
331,2870
|
-0,51%
|
-2,35%
|
-9,73%
|
5,84%
|
Vải len
(AUD/100kg)
|
1239,00
|
0,00%
|
0,00%
|
2,57%
|
10,23%
|
Đường thô
(US cent/lb)
|
16,25
|
1,50%
|
0,00%
|
-1,93%
|
-11,34%
|
Ca cao Mỹ
(USD/tấn)
|
8526,00
|
-1,37%
|
3,57%
|
1,79%
|
-6,18%
|
Chè
(INR/kg)
|
203,88
|
-0,73%
|
-0,73%
|
-0,99%
|
-2,50%
|
Dầu hướng dương
(USD/tấn)
|
1300,80
|
0,46%
|
1,19%
|
5,03%
|
45,54%
|
Hạt cải dầu
(EUR/tấn)
|
468,25
|
-1,16%
|
-1,42%
|
2,02%
|
0,86%
|
Lúa mạch
(INR/kg)
|
2330,00
|
-0,53%
|
-0,32%
|
4,55%
|
8,00%
|
Bơ
(EUR/tấn)
|
7205,00
|
0,00%
|
0,00%
|
0,57%
|
-2,96%
|
Khoai tây
(EUR/100kg)
|
9,50
|
0,00%
|
0,00%
|
-8,65%
|
-66,19%
|
Ngô
(US cent/bushel)
|
381,0169
|
-0,45%
|
-1,61%
|
-4,81%
|
-5,16%
|
Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics