Dầu thô (USD/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI

sàn Nymex

80,79

-0,04

-0,05%

Tháng 5/2023

Dầu Brent

sàn ICE

84,68

-0,08

-0,09%

Tháng 6/2023

Dầu thô sàn Tokyo

(JPY/kl)

69.380,00

-1,020,00

-1,45%

Tháng 6/2023

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Khí gas kỳ hạn

Nymex

2,29

+0,01

+0,57%

Tháng 5/2023

Xăng dầu (USD/gallon)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Xăng kỳ hạn

Nymex RBOB

277,39

-0,01

0,00%

Tháng 5/2023

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

261,90

+0,43

+0,16%

Tháng 5/2023

Dầu hoả Kerosene

sàn Tokyo (JPY/kl)

75.000,00

0,00

0,00%

Tháng 10/2023

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jun'23

84,82

84,82

84,61

84,65

84,76

Jul'23

84,39

84,45

84,39

84,41

84,45

Aug'23

85,16

85,41

83,62

83,93

85,28

Sep'23

84,25

84,41

83,06

83,39

84,68

Oct'23

82,74

82,82

82,74

82,82

84,06

Nov'23

82,27

82,27

82,20

82,27

83,46

Dec'23

82,78

82,98

81,46

81,72

82,86

Jan'24

81,64

81,64

81,14

81,19

82,29

Feb'24

81,15

81,15

80,64

80,68

81,73

Mar'24

80,21

80,21

80,21

80,21

81,23

Apr'24

79,76

79,76

79,76

79,76

80,73

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

81,00

81,05

80,71

80,76

80,83

Jun'23

81,00

81,03

80,71

80,75

80,83

Jul'23

80,73

80,73

80,44

80,49

80,56

Aug'23

80,21

80,21

79,95

80,01

80,05

Sep'23

79,43

79,47

79,32

79,32

79,41

Oct'23

78,65

78,65

78,65

78,65

78,74

Nov'23

78,16

78,16

78,14

78,14

78,09

Dec'23

77,62

77,62

77,40

77,46

77,49

Jan'24

78,00

78,00

76,60

76,91

78,01

Feb'24

77,05

77,25

76,15

76,35

77,40

Mar'24

76,73

76,93

75,57

75,82

76,85

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

2,6244

2,6254

2,6190

2,6194

2,6147

Jun'23

2,5957

2,5967

2,5888

2,5913

2,5882

Jul'23

2,5819

2,5841

2,5819

2,5841

2,5795

Aug'23

2,6082

2,6152

2,5606

2,5794

2,6073

Sep'23

2,6112

2,6112

2,5618

2,5807

2,6084

Oct'23

2,5946

2,5991

2,5629

2,5807

2,6074

Nov'23

2,5995

2,5995

2,5603

2,5769

2,6025

Dec'23

2,6000

2,6025

2,5509

2,5705

2,5955

Jan'24

2,5764

2,5985

2,5460

2,5655

2,5898

Feb'24

2,5682

2,5864

2,5363

2,5552

2,5790

Mar'24

2,5200

2,5681

2,5190

2,5374

2,5608

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

2,290

2,302

2,280

2,284

2,275

Jun'23

2,446

2,456

2,443

2,448

2,444

Jul'23

2,654

2,660

2,647

2,657

2,652

Aug'23

2,711

2,721

2,711

2,720

2,717

Sep'23

2,678

2,691

2,677

2,689

2,688

Oct'23

2,767

2,779

2,767

2,774

2,778

Nov'23

3,146

3,153

3,146

3,153

3,167

Dec'23

3,598

3,603

3,595

3,603

3,619

Jan'24

3,833

3,834

3,832

3,834

3,862

Feb'24

3,735

3,746

3,735

3,746

3,765

Mar'24

3,385

3,447

3,369

3,447

3,344

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

2,7756

2,7794

2,7719

2,7751

2,7740

Jun'23

2,7342

2,7382

2,7292

2,7307

2,7306

Jul'23

2,6851

2,6883

2,6808

2,6808

2,6810

Aug'23

2,6721

2,6721

2,6172

2,6300

2,6787

Sep'23

2,6130

2,6130

2,5613

2,5731

2,6179

Oct'23

2,3889

2,3889

2,3889

2,3889

2,3881

Nov'23

2,3632

2,3633

2,3200

2,3317

2,3701

Dec'23

2,2962

2,2962

2,2962

2,2962

2,2937

Jan'24

2,2955

2,2992

2,2686

2,2765

2,3106

Feb'24

2,3012

2,3012

2,2655

2,2730

2,3064

Mar'24

2,3021

2,3025

2,2710

2,2788

2,3119


Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts