Dầu thô (USD/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI giao ngay

85,24

-0,36

-0,42%

 

Tháng 3/2022

Dầu Brent giao ngay

88,02

-0,18

-0,20%

 

Tháng 3/2022

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

Khí gas kỳ hạn Nymex

4,03

-0,02

-0,62%

Tháng 2/2022

Xăng dầu (USD/gallon)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

Xăng kỳ hạn Nymex RBOB

245,62

-0,33

-0,13%

Tháng 2/2022

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

267,36

+0,45

+0,17%

Tháng 2/2022

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

88,02

88,23

87,89

88,08

88,20

Apr'22

86,95

87,21

86,89

86,95

87,18

May'22

85,99

86,01

85,99

86,01

86,23

Jun'22

84,24

85,39

83,59

85,32

83,71

Jul'22

83,42

84,45

83,42

84,45

82,90

Aug'22

82,48

83,67

82,44

83,67

82,18

Sep'22

81,69

82,91

81,61

82,91

81,48

Oct'22

81,74

82,20

81,74

82,20

80,82

Nov'22

80,70

81,54

80,34

81,54

80,21

Dec'22

80,77

80,77

80,77

80,77

80,92

Jan'23

80,31

80,31

80,31

80,31

79,03

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

85,26

85,48

85,11

85,26

85,60

Apr'22

84,10

84,31

83,95

84,11

84,37

May'22

83,10

83,27

82,98

83,02

83,29

Jun'22

82,12

82,29

81,99

82,06

82,27

Jul'22

81,35

81,35

81,13

81,13

81,30

Aug'22

80,28

80,28

80,28

80,28

80,39

Sep'22

79,53

79,53

79,53

79,53

79,55

Oct'22

77,92

78,94

77,48

78,75

77,45

Nov'22

78,02

78,02

77,82

77,88

78,01

Dec'22

77,15

77,38

77,11

77,19

77,32

Jan'23

76,56

76,56

76,47

76,47

76,64

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'22

2,6668

2,6736

2,6668

2,6736

2,6691

Mar'22

2,6274

2,6314

2,6247

2,6286

2,6292

Apr'22

2,5612

2,5664

2,5603

2,5650

2,5662

May'22

2,5242

2,5256

2,5242

2,5251

2,5282

Jun'22

2,5031

2,5031

2,5031

2,5031

2,5064

Jul'22

2,4542

2,4938

2,4399

2,4910

2,4432

Aug'22

2,4600

2,4832

2,4315

2,4803

2,4337

Sep'22

2,4541

2,4773

2,4262

2,4744

2,4286

Oct'22

2,4443

2,4703

2,4250

2,4696

2,4242

Nov'22

2,4272

2,4640

2,4272

2,4637

2,4185

Dec'22

2,4538

2,4538

2,4538

2,4538

2,4563

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'22

4,040

4,054

4,023

4,028

4,053

Mar'22

3,885

3,892

3,868

3,874

3,894

Apr'22

3,872

3,882

3,861

3,865

3,883

May'22

3,918

3,921

3,898

3,902

3,920

Jun'22

3,969

3,970

3,954

3,955

3,970

Jul'22

4,027

4,029

4,012

4,017

4,027

Aug'22

4,039

4,039

4,027

4,027

4,039

Sep'22

4,013

4,013

4,008

4,008

4,021

Oct'22

4,050

4,050

4,031

4,036

4,044

Nov'22

4,128

4,128

4,128

4,128

4,135

Dec'22

4,180

4,315

4,180

4,303

4,252

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'22

2,4552

2,4562

2,4536

2,4562

2,4595

Mar'22

2,4577

2,4650

2,4569

2,4604

2,4626

Apr'22

2,5722

2,5768

2,5700

2,5721

2,5745

May'22

2,5667

2,5667

2,5667

2,5667

2,5644

Jun'22

2,5401

2,5401

2,5366

2,5366

2,5389

Jul'22

2,4795

2,5098

2,4575

2,5064

2,4563

Aug'22

2,4303

2,4708

2,4302

2,4687

2,4206

Sep'22

2,4104

2,4270

2,3830

2,4251

2,3791

Oct'22

2,2455

2,2739

2,2321

2,2724

2,2292

Nov'22

2,2018

2,2271

2,2018

2,2271

2,1853

Dec'22

2,1672

2,1984

2,1526

2,1939

2,1536

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts