Dầu thô (USD/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI

sàn Nymex

81,12

+0,41

+0,51%

Tháng 5/2023

Dầu Brent

sàn ICE

85,44

+0,50

+0,59%

Tháng 6/2023

Dầu thô sàn Tokyo

(JPY/kl)

67.910,00

-740,00

-1,08%

Tháng 6/2023

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Khí gas kỳ hạn

Nymex

2,10

-0,01

-0,43%

Tháng 5/2023

Xăng dầu (USD/gallon)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Xăng kỳ hạn

Nymex RBOB

276,01

+2,30

+0,84%

Tháng 5/2023

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

269,10

+2,43

+0,91%

Tháng 5/2023

Dầu hoả Kerosene

sàn Tokyo (JPY/kl)

75.000,00

0,00

0,00%

Tháng 10/2023

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jun'23

85,10

85,45

85,10

85,32

84,94

Jul'23

84,86

84,97

84,86

84,97

84,55

Aug'23

84,30

84,90

83,30

83,97

83,97

Sep'23

83,64

84,29

82,34

83,34

83,34

Oct'23

83,37

83,37

82,09

82,69

82,69

Nov'23

82,96

82,96

81,60

82,07

82,08

Dec'23

81,74

82,37

80,58

81,47

81,50

Jan'24

80,88

81,36

80,52

80,88

80,93

Feb'24

80,32

80,76

79,92

80,32

80,38

Mar'24

79,80

79,80

79,80

79,80

79,88

Apr'24

79,30

79,30

79,30

79,30

79,39

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

81,01

81,13

80,80

81,03

80,71

Jun'23

81,01

81,13

80,82

81,01

80,72

Jul'23

80,69

80,76

80,52

80,74

80,43

Aug'23

80,10

80,20

80,07

80,20

79,89

Sep'23

79,29

79,51

79,29

79,51

79,21

Oct'23

78,64

78,64

78,47

78,47

78,47

Nov'23

77,81

77,94

77,81

77,92

77,74

Dec'23

77,23

77,37

77,15

77,35

77,04

Jan'24

76,44

77,32

75,58

76,38

76,27

Feb'24

75,73

76,33

75,32

75,74

75,66

Mar'24

75,14

76,07

74,42

75,18

75,10

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

2,6900

2,6919

2,6815

2,6910

2,6667

Jun'23

2,6388

2,6412

2,6332

2,6402

2,6237

Jul'23

2,6279

2,6288

2,6250

2,6288

2,6157

Aug'23

2,6240

2,6266

2,6240

2,6266

2,6140

Sep'23

2,6238

2,6261

2,6238

2,6261

2,6143

Oct'23

2,6241

2,6241

2,6241

2,6241

2,6069

Nov'23

2,6150

2,6150

2,6150

2,6150

2,6047

Dec'23

2,6053

2,6053

2,6053

2,6053

2,5888

Jan'24

2,5817

2,6102

2,5413

2,5847

2,5802

Feb'24

2,5940

2,5980

2,5330

2,5735

2,5693

Mar'24

2,5790

2,5796

2,5165

2,5558

2,5525

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

2,096

2,103

2,090

2,100

2,106

Jun'23

2,332

2,333

2,321

2,330

2,344

Jul'23

2,585

2,585

2,568

2,571

2,597

Aug'23

2,627

2,627

2,623

2,623

2,652

Sep'23

2,600

2,606

2,595

2,595

2,626

Oct'23

2,688

2,695

2,688

2,695

2,714

Nov'23

3,100

3,101

3,100

3,101

3,121

Dec'23

3,592

3,614

3,557

3,598

3,596

Jan'24

3,808

3,826

3,774

3,815

3,809

Feb'24

3,715

3,726

3,672

3,717

3,706

Mar'24

3,413

3,429

3,373

3,419

3,403

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

2,7586

2,7625

2,7512

2,7605

2,7371

Jun'23

2,7032

2,7135

2,7032

2,7116

2,6924

Jul'23

2,6605

2,6624

2,6605

2,6615

2,6453

Aug'23

2,6097

2,6109

2,6097

2,6107

2,5953

Sep'23

2,5541

2,5541

2,5520

2,5529

2,5387

Oct'23

2,3784

2,3784

2,3307

2,3556

2,3623

Nov'23

2,3234

2,3234

2,2830

2,2979

2,3077

Dec'23

2,2824

2,2889

2,2399

2,2559

2,2679

Jan'24

2,2490

2,2640

2,2265

2,2329

2,2471

Feb'24

2,2535

2,2535

2,2210

2,2259

2,2412

Mar'24

2,2321

2,2340

2,2308

2,2308

2,2476


Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts