Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 07/3/2024
Hôm nay 07/3/2024, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:
Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới
Mặt hàng
|
Hôm nay
|
So với
hôm qua
|
So với
1 tuần trước
|
So với
1 tháng trước
|
So với
1 năm trước
|
Đậu tương
(US cent/bushel)
|
1140,00
|
0,11%
|
1,02%
|
-4,50%
|
-24,91%
|
Lúa mỳ
(US cent/bushel)
|
519,59
|
-0,11%
|
-10,20%
|
-11,88%
|
-24,57%
|
Gỗ xẻ
(USD/1000 board feet)
|
574,50
|
0,00%
|
1,95%
|
3,70%
|
24,89%
|
Dầu cọ
(Ringgit/tấn)
|
4071,00
|
-0,25%
|
2,54%
|
5,09%
|
-2,61%
|
Phô mai
(USD/lb)
|
1,5990
|
-1,72%
|
-8,10%
|
-6,05%
|
-12,00%
|
Sữa
(USD/cwt)
|
16,53
|
0,06%
|
-4,12%
|
1,85%
|
-6,61%
|
Cao su
(US cent/kg)
|
160,50
|
0,75%
|
-1,41%
|
5,80%
|
17,67%
|
Nước cam
(US cent/lb)
|
385,00
|
6,12%
|
10,33%
|
-1,52%
|
43,66%
|
Cà phê Mỹ
(US cent/lb)
|
194,45
|
-0,69%
|
0,57%
|
1,97%
|
6,75%
|
Bông
(US cent/lb)
|
99,14
|
1,06%
|
-7,56%
|
12,06%
|
19,78%
|
Ca cao Mỹ
(USD/tấn)
|
7170,00
|
2,43%
|
12,38%
|
32,53%
|
163,02%
|
Gạo thô
(USD/cwt)
|
17,6200
|
-0,09%
|
-1,84%
|
-4,73%
|
5,67%
|
Hạt cải WCE
(CAD/tấn)
|
586,20
|
1,26%
|
1,56%
|
-1,23%
|
-30,21%
|
Lúa mạch
(US cent/bushel)
|
344,5338
|
-5,22%
|
-7,53%
|
-8,90%
|
-1,13%
|
Vải len
(AUD/100kg)
|
1162,00
|
0,00%
|
0,09%
|
-0,51%
|
-15,06%
|
Đường thô
(US cent/lb)
|
21,45
|
2,78%
|
-10,66%
|
-10,18%
|
2,05%
|
Chè
(USD/kg)
|
1,97
|
-4,83%
|
-4,83%
|
-24,52%
|
-26,77%
|
Dầu hướng dương
(USD/tấn)
|
810,00
|
0,00%
|
0,00%
|
-2,99%
|
-25,00%
|
Hạt cải dầu
(EUR/tấn)
|
422,50
|
0,06%
|
1,81%
|
2,86%
|
-18,67%
|
Bơ
(EUR/tấn)
|
5950,00
|
0,20%
|
6,92%
|
8,68%
|
22,05%
|
Khoai tây
(EUR/100kg)
|
39,40
|
0,25%
|
1,55%
|
5,07%
|
35,40%
|
Ngô
(US cent/bushel)
|
417,5791
|
1,84%
|
0,37%
|
-3,68%
|
-33,28%
|
Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics