Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 13/2/2025
Hôm nay 13/2/2025, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:
Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới
Mặt hàng
|
Hôm nay
|
So với
hôm qua
|
So với
1 tuần trước
|
So với
1 tháng trước
|
So với
1 năm trước
|
Đậu tương
(US cent/bushel)
|
1028,57
|
0,08%
|
-3,01%
|
-1,81%
|
-12,56%
|
Lúa mỳ
(US cent/bushel)
|
574,25
|
-0,48%
|
0,35%
|
5,37%
|
-3,81%
|
Gỗ xẻ
(USD/1000 board feet)
|
605,06
|
3,69%
|
5,61%
|
12,34%
|
5,14%
|
Dầu cọ
(Ringgit/tấn)
|
4624,00
|
0,63%
|
6,74%
|
2,66%
|
18,53%
|
Phô mai
(USD/lb)
|
1,8940
|
-0,26%
|
-0,58%
|
-0,32%
|
10,37%
|
Sữa
(USD/cwt)
|
20,33
|
0,54%
|
-0,05%
|
-0,10%
|
25,57%
|
Cao su
(US cent/kg)
|
200,10
|
2,30%
|
3,68%
|
4,60%
|
30,96%
|
Nước cam
(US cent/lb)
|
377,82
|
0,00%
|
-14,78%
|
-21,23%
|
7,46%
|
Cà phê Mỹ
(US cent/lb)
|
430,25
|
0,05%
|
7,58%
|
32,21%
|
122,93%
|
Bông
(US cent/lb)
|
67,42
|
0,04%
|
2,15%
|
-0,26%
|
-26,33%
|
Gạo thô
(USD/cwt)
|
13,8100
|
-1,18%
|
2,30%
|
-4,73%
|
-25,87%
|
Hạt cải WCE
(CAD/tấn)
|
660,52
|
0,01%
|
2,72%
|
4,63%
|
10,92%
|
Yến mạch
(US cent/bushel)
|
333,0000
|
-1,77%
|
-9,45%
|
-3,20%
|
-11,02%
|
Vải len
(AUD/100kg)
|
1215,00
|
0,00%
|
1,93%
|
5,29%
|
5,19%
|
Đường thô
(US cent/lb)
|
19,72
|
0,05%
|
-0,10%
|
4,46%
|
-15,36%
|
Ca cao Mỹ
(USD/tấn)
|
10056,85
|
0,24%
|
-4,23%
|
-7,83%
|
67,59%
|
Chè
(INR/kg)
|
146,02
|
-4,61%
|
-4,61%
|
-9,90%
|
18,31%
|
Dầu hướng dương
(USD/tấn)
|
1322,10
|
1,03%
|
2,82%
|
1,34%
|
60,25%
|
Hạt cải dầu
(EUR/tấn)
|
521,30
|
0,05%
|
0,68%
|
-3,73%
|
22,66%
|
Lúa mạch
(INR/kg)
|
2100,00
|
0,00%
|
0,00%
|
-14,06%
|
6,79%
|
Bơ
(EUR/tấn)
|
7038,00
|
-0,17%
|
-1,22%
|
-5,08%
|
27,96%
|
Khoai tây
(EUR/100kg)
|
34,00
|
0,00%
|
-2,86%
|
6,92%
|
-10,53%
|
Ngô
(US cent/bushel)
|
490,2500
|
1,29%
|
-0,61%
|
2,89%
|
10,60%
|
Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics