Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1197,84

-0,51%

-3,00%

3,48%

-14,51%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

658,37

-0,51%

1,48%

19,33%

-0,36%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

486,61

-1,50%

-2,88%

-10,72%

8,50%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

3801,00

-0,24%

-1,61%

-9,54%

5,12%

Phô mai

(USD/lb)

2,0710

1,27%

7,08%

27,76%

17,94%

Sữa

(USD/cwt)

18,65

0,00%

1,19%

20,79%

14,98%

Cao su

(US cent/kg)

163,30

0,06%

1,87%

-1,27%

18,08%

Nước cam

(US cent/lb)

364,84

-1,67%

-6,81%

-0,26%

37,00%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

203,06

0,04%

-0,59%

-8,20%

9,29%

Bông

(US cent/lb)

77,49

0,19%

0,58%

-6,57%

-5,94%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

9300,63

12,03%

14,11%

-10,53%

186,88%

Gạo thô

(USD/cwt)

19,3810

0,22%

5,45%

5,53%

8,31%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

660,69

-0,05%

1,33%

6,63%

-9,58%

Lúa mạch

(US cent/bushel)

397,6080

0,79%

1,95%

12,79%

16,76%

Vải len

(AUD/100kg)

1134,00

0,00%

-1,56%

-0,70%

-11,68%

Đường thô

(US cent/lb)

19,27

0,00%

-0,29%

-7,46%

-25,96%

Chè

(USD/kg)

192,85

5,57%

5,57%

42,57%

17,53%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

852,10

-0,19%

0,47%

-2,10%

-4,26%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

481,00

0,00%

2,34%

4,79%

15,63%

(EUR/tấn)

6100,00

0,00%

1,87%

4,72%

30,96%

Khoai tây

(EUR/100kg)

31,00

2,31%

10,71%

-16,89%

-29,22%

Ngô

(US cent/bushel)

451,5476

-3,62%

-3,72%

4,65%

-23,79%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics