Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 13/5/2024
Hôm nay 13/5/2024, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:
Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới
Mặt hàng
|
Hôm nay
|
So với
hôm qua
|
So với
1 tuần trước
|
So với
1 tháng trước
|
So với
1 năm trước
|
Đậu tương
(US cent/bushel)
|
1197,84
|
-0,51%
|
-3,00%
|
3,48%
|
-14,51%
|
Lúa mỳ
(US cent/bushel)
|
658,37
|
-0,51%
|
1,48%
|
19,33%
|
-0,36%
|
Gỗ xẻ
(USD/1000 board feet)
|
486,61
|
-1,50%
|
-2,88%
|
-10,72%
|
8,50%
|
Dầu cọ
(Ringgit/tấn)
|
3801,00
|
-0,24%
|
-1,61%
|
-9,54%
|
5,12%
|
Phô mai
(USD/lb)
|
2,0710
|
1,27%
|
7,08%
|
27,76%
|
17,94%
|
Sữa
(USD/cwt)
|
18,65
|
0,00%
|
1,19%
|
20,79%
|
14,98%
|
Cao su
(US cent/kg)
|
163,30
|
0,06%
|
1,87%
|
-1,27%
|
18,08%
|
Nước cam
(US cent/lb)
|
364,84
|
-1,67%
|
-6,81%
|
-0,26%
|
37,00%
|
Cà phê Mỹ
(US cent/lb)
|
203,06
|
0,04%
|
-0,59%
|
-8,20%
|
9,29%
|
Bông
(US cent/lb)
|
77,49
|
0,19%
|
0,58%
|
-6,57%
|
-5,94%
|
Ca cao Mỹ
(USD/tấn)
|
9300,63
|
12,03%
|
14,11%
|
-10,53%
|
186,88%
|
Gạo thô
(USD/cwt)
|
19,3810
|
0,22%
|
5,45%
|
5,53%
|
8,31%
|
Hạt cải WCE
(CAD/tấn)
|
660,69
|
-0,05%
|
1,33%
|
6,63%
|
-9,58%
|
Lúa mạch
(US cent/bushel)
|
397,6080
|
0,79%
|
1,95%
|
12,79%
|
16,76%
|
Vải len
(AUD/100kg)
|
1134,00
|
0,00%
|
-1,56%
|
-0,70%
|
-11,68%
|
Đường thô
(US cent/lb)
|
19,27
|
0,00%
|
-0,29%
|
-7,46%
|
-25,96%
|
Chè
(USD/kg)
|
192,85
|
5,57%
|
5,57%
|
42,57%
|
17,53%
|
Dầu hướng dương
(USD/tấn)
|
852,10
|
-0,19%
|
0,47%
|
-2,10%
|
-4,26%
|
Hạt cải dầu
(EUR/tấn)
|
481,00
|
0,00%
|
2,34%
|
4,79%
|
15,63%
|
Bơ
(EUR/tấn)
|
6100,00
|
0,00%
|
1,87%
|
4,72%
|
30,96%
|
Khoai tây
(EUR/100kg)
|
31,00
|
2,31%
|
10,71%
|
-16,89%
|
-29,22%
|
Ngô
(US cent/bushel)
|
451,5476
|
-3,62%
|
-3,72%
|
4,65%
|
-23,79%
|
Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics