Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 9/5/2024
Hôm nay 9/5/2024, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:
Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới
Mặt hàng
|
Hôm nay
|
So với
hôm qua
|
So với
1 tuần trước
|
So với
1 tháng trước
|
So với
1 năm trước
|
Đậu tương
(US cent/bushel)
|
1210,89
|
-0,01%
|
3,92%
|
4,05%
|
-13,76%
|
Lúa mỳ
(US cent/bushel)
|
633,58
|
-0,14%
|
4,85%
|
13,49%
|
-1,20%
|
Gỗ xẻ
(USD/1000 board feet)
|
497,99
|
0,29%
|
0,89%
|
-10,45%
|
11,28%
|
Dầu cọ
(Ringgit/tấn)
|
3896,00
|
-0,87%
|
2,15%
|
-11,35%
|
2,34%
|
Phô mai
(USD/lb)
|
2,0260
|
3,37%
|
8,40%
|
20,24%
|
15,57%
|
Sữa
(USD/cwt)
|
18,62
|
1,58%
|
1,47%
|
19,67%
|
13,54%
|
Cao su
(US cent/kg)
|
161,70
|
0,06%
|
0,43%
|
-2,53%
|
16,25%
|
Nước cam
(US cent/lb)
|
364,84
|
-1,67%
|
-6,81%
|
-0,26%
|
37,00%
|
Cà phê Mỹ
(US cent/lb)
|
200,25
|
1,14%
|
-7,52%
|
-6,29%
|
6,52%
|
Bông
(US cent/lb)
|
79,69
|
-0,21%
|
7,05%
|
-7,43%
|
-1,65%
|
Ca cao Mỹ
(USD/tấn)
|
8427,23
|
0,91%
|
3,53%
|
-17,41%
|
160,10%
|
Gạo thô
(USD/cwt)
|
18,4341
|
0,24%
|
-0,99%
|
7,68%
|
0,95%
|
Hạt cải WCE
(CAD/tấn)
|
655,02
|
-0,11%
|
6,18%
|
2,57%
|
-16,02%
|
Lúa mạch
(US cent/bushel)
|
386,8241
|
-0,42%
|
7,07%
|
14,44%
|
14,61%
|
Vải len
(AUD/100kg)
|
1152,00
|
0,00%
|
-1,71%
|
1,41%
|
-11,52%
|
Đường thô
(US cent/lb)
|
19,62
|
-1,69%
|
2,07%
|
-8,68%
|
-25,10%
|
Dầu hướng dương
(USD/tấn)
|
853,00
|
-0,13%
|
-0,18%
|
-2,57%
|
-4,69%
|
Hạt cải dầu
(EUR/tấn)
|
480,22
|
0,68%
|
4,79%
|
7,19%
|
10,59%
|
Bơ
(EUR/tấn)
|
6087,00
|
1,87%
|
1,70%
|
4,71%
|
30,20%
|
Khoai tây
(EUR/100kg)
|
30,30
|
1,68%
|
8,21%
|
-18,77%
|
-30,66%
|
Ngô
(US cent/bushel)
|
442,2641
|
2,85%
|
-3,80%
|
1,89%
|
-25,54%
|
Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics