Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1210,89

-0,01%

3,92%

4,05%

-13,76%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

633,58

-0,14%

4,85%

13,49%

-1,20%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

497,99

0,29%

0,89%

-10,45%

11,28%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

3896,00

-0,87%

2,15%

-11,35%

2,34%

Phô mai

(USD/lb)

2,0260

3,37%

8,40%

20,24%

15,57%

Sữa

(USD/cwt)

18,62

1,58%

1,47%

19,67%

13,54%

Cao su

(US cent/kg)

161,70

0,06%

0,43%

-2,53%

16,25%

Nước cam

(US cent/lb)

364,84

-1,67%

-6,81%

-0,26%

37,00%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

200,25

1,14%

-7,52%

-6,29%

6,52%

Bông

(US cent/lb)

79,69

-0,21%

7,05%

-7,43%

-1,65%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

8427,23

0,91%

3,53%

-17,41%

160,10%

Gạo thô

(USD/cwt)

18,4341

0,24%

-0,99%

7,68%

0,95%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

655,02

-0,11%

6,18%

2,57%

-16,02%

Lúa mạch

(US cent/bushel)

386,8241

-0,42%

7,07%

14,44%

14,61%

Vải len

(AUD/100kg)

1152,00

0,00%

-1,71%

1,41%

-11,52%

Đường thô

(US cent/lb)

19,62

-1,69%

2,07%

-8,68%

-25,10%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

853,00

-0,13%

-0,18%

-2,57%

-4,69%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

480,22

0,68%

4,79%

7,19%

10,59%

(EUR/tấn)

6087,00

1,87%

1,70%

4,71%

30,20%

Khoai tây

(EUR/100kg)

30,30

1,68%

8,21%

-18,77%

-30,66%

Ngô

(US cent/bushel)

442,2641

2,85%

-3,80%

1,89%

-25,54%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics