Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1232,72

6,73%

7,62%

4,37%

-16,04%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

629,97

0,15%

4,47%

11,39%

-1,68%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

499,08

-0,39%

-0,79%

-11,44%

8,26%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

3842,00

-0,05%

-2,01%

-12,32%

2,13%

Phô mai

(USD/lb)

1,8541

-3,93%

1,54%

11,02%

4,87%

Sữa

(USD/cwt)

18,40

-0,16%

18,56%

17,42%

11,79%

Cao su

(US cent/kg)

161,60

0,81%

1,13%

-0,68%

19,26%

Nước cam

(US cent/lb)

370,90

-1,14%

-1,88%

4,43%

32,46%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

197,70

-3,21%

-14,56%

-5,88%

5,78%

Bông

(US cent/lb)

77,51

-0,29%

-3,39%

-10,63%

-5,02%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

8571,70

5,17%

-11,05%

-13,37%

169,64%

Gạo thô

(USD/cwt)

18,2162

-2,21%

-3,36%

13,04%

0,64%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

616,38

-0,39%

-0,72%

-2,72%

-19,33%

Lúa mạch

(US cent/bushel)

390,8151

0,14%

9,78%

18,52%

18,25%

Vải len

(AUD/100kg)

1152,00

0,00%

-1,71%

0,88%

-11,86%

Đường thô

(US cent/lb)

19,32

-0,02%

-4,09%

-10,40%

-25,96%

Chè

(USD/kg)

2,65

0,00%

34,52%

34,52%

-11,96%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

848,10

-0,75%

-2,15%

-3,63%

-6,80%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

480,00

2,12%

7,80%

8,47%

11,89%

(EUR/tấn)

5988,00

0,05%

1,70%

3,01%

28,77%

Khoai tây

(EUR/100kg)

28,00

0,00%

-3,78%

-24,73%

-33,33%

Ngô

(US cent/bushel)

457,5288

1,44%

2,41%

5,18%

-30,31%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics