Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1199,97

-0,19%

3,51%

1,52%

-18,34%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

596,34

-4,32%

-2,04%

5,37%

-7,00%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

501,05

1,51%

-2,27%

-13,48%

10,12%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

3842,00

-0,05%

-1,39%

-14,18%

6,69%

Phô mai

(USD/lb)

1,8591

-3,67%

1,81%

11,32%

5,15%

Sữa

(USD/cwt)

18,47

0,22%

18,94%

19,25%

10,67%

Cao su

(US cent/kg)

160,30

-2,67%

1,14%

-0,87%

19,72%

Nước cam

(US cent/lb)

375,18

0,51%

-3,58%

1,32%

38,44%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

204,25

0,00%

-10,84%

-3,88%

6,94%

Bông

(US cent/lb)

77,92

0,00%

-1,24%

-9,65%

-7,12%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

8150,36

0,00%

-24,85%

-16,79%

162,15%

Gạo thô

(USD/cwt)

18,4675

-0,86%

-2,79%

14,60%

2,03%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

616,38

-0,39%

-0,72%

-2,72%

-19,33%

Lúa mạch

(US cent/bushel)

388,8258

-0,75%

9,44%

17,92%

17,65%

Vải len

(AUD/100kg)

1152,00

0,00%

-1,71%

0,88%

-11,86%

Đường thô

(US cent/lb)

19,32

0,00%

-0,48%

-12,13%

-26,59%

Chè

(USD/kg)

2,65

0,00%

34,52%

34,52%

-11,96%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

848,10

-0,75%

-2,15%

-3,63%

-6,80%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

470,02

0,00%

6,87%

5,44%

4,80%

(EUR/tấn)

5988,00

0,05%

1,70%

3,01%

28,77%

Khoai tây

(EUR/100kg)

28,00

0,00%

-3,78%

-24,73%

-33,33%

Ngô

(US cent/bushel)

444,0680

-3,46%

-1,15%

2,08%

-32,36%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics