Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 1/7/2025
Hôm nay 1/7/2025, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:
Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới
Mặt hàng
|
Hôm nay
|
So với
hôm qua
|
So với
1 tuần trước
|
So với
1 tháng trước
|
So với
1 năm trước
|
Đậu tương
(US cent/bushel)
|
1018,57
|
-0,55%
|
-2,69%
|
-1,44%
|
-12,34%
|
Lúa mỳ
(US cent/bushel)
|
524,80
|
-0,75%
|
-2,04%
|
-2,64%
|
-9,67%
|
Gỗ xẻ
(USD/1000 board feet)
|
626,60
|
0,07%
|
2,61%
|
4,67%
|
41,09%
|
Dầu cọ
(Ringgit/tấn)
|
3981,00
|
-0,15%
|
-0,13%
|
2,66%
|
-2,67%
|
Phô mai
(USD/lb)
|
1,8030
|
0,78%
|
-6,00%
|
-8,38%
|
-7,11%
|
Sữa
(USD/cwt)
|
18,75
|
0,11%
|
0,43%
|
0,75%
|
-5,73%
|
Cao su
(US cent/kg)
|
161,60
|
-0,80%
|
0,31%
|
2,60%
|
-3,92%
|
Nước cam
(US cent/lb)
|
215,01
|
-1,21%
|
-6,03%
|
-23,60%
|
-51,74%
|
Cà phê Mỹ
(US cent/lb)
|
305,50
|
0,65%
|
-3,61%
|
-10,98%
|
34,87%
|
Bông
(US cent/lb)
|
60,570
|
-2,77%
|
-5,48%
|
-6,95%
|
-11,88%
|
Gạo thô
(USD/cwt)
|
12,9306
|
-0,19%
|
-4,64%
|
-3,32%
|
-23,58%
|
Hạt cải WCE
(CAD/tấn)
|
707,65
|
2,22%
|
2,07%
|
3,19%
|
8,76%
|
Yến mạch
(US cent/bushel)
|
368,7845
|
-4,65%
|
1,46%
|
-2,95%
|
19,07%
|
Vải len
(AUD/100kg)
|
1207,00
|
0,00%
|
0,00%
|
0,25%
|
5,69%
|
Đường thô
(US cent/lb)
|
16,19
|
0,06%
|
2,92%
|
-4,06%
|
-21,46%
|
Ca cao Mỹ
(USD/tấn)
|
9161,21
|
-3,02%
|
7,09%
|
-3,40%
|
25,10%
|
Chè
(INR/kg)
|
204,74
|
-4,43%
|
-4,43%
|
7,80%
|
-8,38%
|
Dầu hướng dương
(USD/tấn)
|
1237,80
|
-0,08%
|
-1,96%
|
-2,38%
|
33,83%
|
Hạt cải dầu
(EUR/tấn)
|
467,26
|
0,05%
|
-3,61%
|
-1,22%
|
-5,26%
|
Lúa mạch
(INR/kg)
|
2238,50
|
0,22%
|
0,47%
|
-2,72%
|
5,19%
|
Bơ
(EUR/tấn)
|
7425,00
|
0,81%
|
-0,34%
|
-1,00%
|
11,24%
|
Khoai tây
(EUR/100kg)
|
15,40
|
-5,52%
|
-4,35%
|
60,42%
|
-61,21%
|
Ngô
(US cent/bushel)
|
418,0315
|
-0,59%
|
0,43%
|
-4,61%
|
-0,76%
|
Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics