Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 30/6/2025
Hôm nay 30/6/2025, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:
Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới
Mặt hàng
|
Hôm nay
|
So với
hôm qua
|
So với
1 tuần trước
|
So với
1 tháng trước
|
So với
1 năm trước
|
Đậu tương
(US cent/bushel)
|
1025,61
|
-0,21%
|
-3,08%
|
-0,71%
|
-11,26%
|
Lúa mỳ
(US cent/bushel)
|
527,32
|
0,49%
|
-4,60%
|
-2,17%
|
-10,66%
|
Gỗ xẻ
(USD/1000 board feet)
|
626,15
|
1,30%
|
1,65%
|
7,30%
|
38,97%
|
Dầu cọ
(Ringgit/tấn)
|
4012,00
|
0,00%
|
-2,50%
|
2,90%
|
2,45%
|
Phô mai
(USD/lb)
|
1,9240
|
0,05%
|
0,31%
|
4,40%
|
-0,62%
|
Sữa
(USD/cwt)
|
18,73
|
-0,21%
|
0,38%
|
0,59%
|
-5,83%
|
Cao su
(US cent/kg)
|
162,90
|
2,13%
|
0,99%
|
-2,22%
|
-1,57%
|
Nước cam
(US cent/lb)
|
223,60
|
-3,33%
|
-4,44%
|
-21,56%
|
-48,48%
|
Cà phê Mỹ
(US cent/lb)
|
307,33
|
-0,20%
|
-3,58%
|
-12,58%
|
35,10%
|
Bông
(US cent/lb)
|
62,298
|
-2,87%
|
-2,79%
|
-4,28%
|
-9,36%
|
Gạo thô
(USD/cwt)
|
13,1050
|
0,50%
|
-2,27%
|
-2,02%
|
-22,71%
|
Hạt cải WCE
(CAD/tấn)
|
677,11
|
-0,51%
|
-5,94%
|
-1,21%
|
4,12%
|
Yến mạch
(US cent/bushel)
|
360,2674
|
-6,48%
|
-1,84%
|
-5,26%
|
15,80%
|
Vải len
(AUD/100kg)
|
1207,00
|
0,00%
|
0,00%
|
0,25%
|
5,69%
|
Đường thô
(US cent/lb)
|
15,81
|
1,02%
|
-1,13%
|
-7,58%
|
-21,65%
|
Ca cao Mỹ
(USD/tấn)
|
9446,27
|
3,28%
|
9,36%
|
-2,20%
|
25,61%
|
Chè
(INR/kg)
|
204,74
|
-4,43%
|
-4,43%
|
7,80%
|
-8,38%
|
Dầu hướng dương
(USD/tấn)
|
1238,80
|
-0,76%
|
-1,39%
|
-5,39%
|
33,84%
|
Hạt cải dầu
(EUR/tấn)
|
473,52
|
-0,63%
|
-6,38%
|
-1,65%
|
-0,89%
|
Lúa mạch
(INR/kg)
|
2238,50
|
0,22%
|
0,47%
|
-2,72%
|
5,19%
|
Bơ
(EUR/tấn)
|
7365,00
|
-0,81%
|
-0,91%
|
-1,33%
|
9,52%
|
Khoai tây
(EUR/100kg)
|
16,30
|
1,24%
|
0,00%
|
69,79%
|
-58,84%
|
Ngô
(US cent/bushel)
|
418,7724
|
0,30%
|
-0,06%
|
-4,39%
|
-0,35%
|
Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics