Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 3/5/2024
Hôm nay 3/5/2024, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:
Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới
Mặt hàng
|
Hôm nay
|
So với
hôm qua
|
So với
1 tuần trước
|
So với
1 tháng trước
|
So với
1 năm trước
|
Đậu tương
(US cent/bushel)
|
1195,33
|
0,30%
|
3,11%
|
1,30%
|
-17,48%
|
Lúa mỳ
(US cent/bushel)
|
592,32
|
-1,77%
|
-4,77%
|
6,53%
|
-5,87%
|
Gỗ xẻ
(USD/1000 board feet)
|
493,60
|
-1,18%
|
-3,90%
|
-15,06%
|
10,67%
|
Dầu cọ
(Ringgit/tấn)
|
3888,00
|
1,94%
|
-0,21%
|
-13,16%
|
7,97%
|
Phô mai
(USD/lb)
|
1,8565
|
-2,55%
|
4,84%
|
19,51%
|
7,63%
|
Sữa
(USD/cwt)
|
18,50
|
0,98%
|
19,20%
|
19,51%
|
10,91%
|
Cao su
(US cent/kg)
|
164,70
|
2,30%
|
2,49%
|
0,18%
|
21,73%
|
Nước cam
(US cent/lb)
|
373,29
|
-4,66%
|
-1,68%
|
0,37%
|
36,04%
|
Cà phê Mỹ
(US cent/lb)
|
208,11
|
-3,89%
|
-10,20%
|
2,22%
|
11,98%
|
Bông
(US cent/lb)
|
73,85
|
0,40%
|
-8,72%
|
-15,26%
|
-7,68%
|
Ca cao Mỹ
(USD/tấn)
|
8131,82
|
-0,10%
|
-24,91%
|
-14,62%
|
169,80%
|
Gạo thô
(USD/cwt)
|
18,8692
|
0,11%
|
0,13%
|
16,48%
|
6,13%
|
Hạt cải WCE
(CAD/tấn)
|
616,76
|
-0,28%
|
-0,66%
|
-2,66%
|
-19,28%
|
Lúa mạch
(US cent/bushel)
|
366,2361
|
-0,01%
|
-2,01%
|
8,99%
|
17,56%
|
Vải len
(AUD/100kg)
|
1152,00
|
-1,71%
|
-0,52%
|
0,88%
|
-11,86%
|
Đường thô
(US cent/lb)
|
19,24
|
0,12%
|
-0,87%
|
-13,41%
|
-23,56%
|
Chè
(USD/kg)
|
2,65
|
0,00%
|
34,52%
|
34,52%
|
-11,96%
|
Dầu hướng dương
(USD/tấn)
|
854,50
|
-0,51%
|
-1,27%
|
-2,34%
|
-7,62%
|
Hạt cải dầu
(EUR/tấn)
|
464,99
|
1,47%
|
5,61%
|
3,73%
|
6,53%
|
Bơ
(EUR/tấn)
|
5985,00
|
1,06%
|
1,89%
|
2,96%
|
28,13%
|
Khoai tây
(EUR/100kg)
|
28,00
|
0,00%
|
-3,78%
|
-24,32%
|
-33,33%
|
Ngô
(US cent/bushel)
|
454,2753
|
-1,24%
|
1,01%
|
4,43%
|
-29,69%
|
Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics